CƠ THỂ CỦA PHỤ NỮ in English translation

woman's body
female body
cơ thể phụ nữ
thân thể phụ nữ
cơ thể nữ giới
thân thể nữ giới
thân thể con gái
cơ thể con cái
women's bodies
women's body

Examples of using Cơ thể của phụ nữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người ta có thể nói rằng ngay cả khi tôi không thể đụng vào những thứ khiêu dâm, cơ thể của phụ nữ cũng ở ngay cạnh tôi mà.
People might say that even if I can't touch erotic things, women's bodies are close to me.
Người ta có thể nói rằng ngay cả khi tôi không thể đụng vào những thứ khiêu dâm, cơ thể của phụ nữ cũng ở ngay cạnh tôi mà.
People might say that even if I couldn't touch erotic things, there are women's bodies close to me.
Nguyên do chính là cơ thể của phụ nữ trong thời kỳ này còn khá yếu.
This is due to the fact that on such days the body of a woman is very vulnerable.
Cơ thể của phụ nữ không có thời gian để phục hồi
The female's body does not have time to recover,
Trong cơ thể của phụ nữ là một sự tái cấu trúc liên quan đến ảnh hưởng của hormone.
In the body of the female is a restructuring associated with the influence of hormones.
Nếu xuất hiện một cuộc chiến nhỏ bên trong cơ thể của phụ nữ, cô ấy sẽ sử dụng một vũ khí bí mật: estrogen.
If there are little battles going on in our bodies, women have a secret weapon: estrogen.
Và cũng có rất nhiều thông tin rất hữu ích về các vùng nhạy cảm trên cơ thể của phụ nữ- điểm a và g.
And also a lot of very useful information about the hypersensitive zones on the body of women- points a and g.
Tại thời điểm này, những thay đổi nội tiết tố nghiêm trọng diễn ra trong cơ thể của người phụ nữ, điều này kích thích sự sinh sản của nấm.
At this time, serious hormonal changes take place in the lady's body, which provokes the growth of the fungus.
Các nữ phó tế được gởi đi khám nghiệm các vết bầm tím trên cơ thể của phụ nữ bị chồng đánh.
The deaconesses were sent to look at the bruises on the body of the woman beaten by her husband.
Xét về hình thể học thì đây là vị trí trên cơ thể của phụ nữ mà đàn ông quan tâm nhất.
According to science, this is the type of woman's body that men value most.
Cô đóng vai Han Hong- nan, một nhân vật nam được tái sinh trong cơ thể của một phụ nữ.
She played Han Hong-nan, a male character reincarnated in a female's body.
Các nhà nghiên cứu tại Hiệp hội Bác sĩ Sản phụ khoa Canada lưu ý rằng cơ thể của mỗi phụ nữ là khác nhau, gây khó khăn cho việc tạo ra bất kỳ quy tắc khó và nhanh nào về chế độ ăn uống khi mang thai.
Researchers at the Society of Obstetricians and Gynaecologists of Canada note that every woman's body is different, making it difficult to create any hard-and-fast rules about diet during pregnancy.
Estrogen thì ở mức rất ổn định trong cơ thể của phụ nữ và khi nó đi ra ngoài dưới dạng chất thải,
The estrogen is highly stable in a woman's body and when it is passed out in the form of waste, it is very
Lợi ích của việc sử dụng một chất bổ sung đa sinh tố đã được xây dựng cho cơ thể của phụ nữ giúp đảm bảo rằng bạn đang nhận được các chất dinh dưỡng cần thiết như Folic Acid, Evening Primrose, Sắt, và như vậy.
The benefit of using a multivitamin supplement that has been formulated for women's bodies ensures that you are getting essential nutrients like Folic Acid, Evening Primrose, Iron, and so on.
Câu trả lời là tùy vào địa cơ thể của mỗi phụ nữ sẽ phản ứng khác nhau, nhưng kinh nghiệm của chúng tôi cho thấy rằng các sản phẩm chất lượng cao có kết quả cao như mong muốn.
The answer is that every woman's body will react differently, but our experience shows that the high-quality products have high-quality results.
Thông tin này chỉ ra một tình trạng đáng báo động vì cơ thể của phụ nữ không cho phép họ uống nhiều rượu như nam giới, vì vậy nữ giới sẽ nhạy cảm hơn với các bệnh liên quan đến rượu.
This information is particularly alarming because women's bodies are not as equipped to handle as much alcohol as men and are more susceptible to alcohol-related diseases.
Kết quả đã chứng minh, tiêu thụ nước cam mỗi ngày không làm thay đổi thành phần cơ thể của phụ nữ, nhưng nó đã cải thiện các thông số sinh hóa máu,
The results demonstrated that consuming orange juice every day did not change the women's body composition, but it did improve blood biochemical parameters, such as low-density lipoprotein(LDL)
nói về các bộ phận cơ thể của phụ nữ.
her division, talk about women's body parts.
Theo các chất bổ sung thay thế hoocmon tự nhiên, thảo dược maca được cho là một trong những chất bổ sung thảo dược tốt nhất để giúp thay thế lượng estrogen tự nhiên trong cơ thể của phụ nữ.
According to Natural Hormone Replacement Supplements, herbal maca is said to be one of the best herbal supplements to help replace natural estrogen levels in women's bodies 1.
Ensler, với đầu tóc đã cắt, đã có mặt ở đó, 3 tuần sau lần giải phẫu cuối cùng của bà, khiêu vũ khi giấc mơ về một nơi cho cơ thể của phụ nữ để chữa lành được dựng lên trên mặt đất vững chắc.
Ensler, her hair now shorn, was there, three weeks after her last surgery, dancing as this dream of a place for women's bodies to heal stood on solid ground.
Results: 90, Time: 0.0294

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English