CẢM GIÁC ANH in English translation

feeling you
cảm giác bạn
cảm giác anh
cảm thấy bạn
cảm giác cậu
cảm xúc mà bạn
cảm giác cô
cảm em
cảm thấy anh
cảm giác ngươi
feel like i
cảm thấy mình
cảm giác mình
nghĩ mình
ngỡ như mình
sense you

Examples of using Cảm giác anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em yêu thích cái cảm giác anh ở bên trong em.
I love the way you feel inside me.
Không, nhưng em có cảm giác anh sắp nói ra.”.
No, but I feel like you're about to tell me.”.
Đôi khi em cảm giác anh biết em mãi mãi.
Sometimes I feel like you have known me forever.
Một cảm giác anh lãng quên đã lâu.
A feeling he had long forgotten years ago.
Cảm giác anh thế nào khi bị đối xử như vậy?
How would you feel if you were treated like that?
Cảm giác anh thế nào khi bị đối xử như vậy?
How do you feel being treated like this?
Tất cả những điều anh cảm giác anh cần phải nói.
All the things I feel I need to say.
Cảm giác anh thế nào khi bị đối xử như vậy?
How do you feel about being treated that way?
Một cảm giác anh lãng quên đã lâu.
A feeling I forgot about for a long time.
Mick bắt đầu có cảm giác anh phải thực hiện chuyến đi của mình.
Mick began to get the feeling that he was supposed to do this walk.
Cảm giác anh cảm nhận được khi anh gần em.
The feeling I have when you are close to me.
Lúc nào em cũng có cảm giác anh sắp đi mất.
I have a feeling that you will just go away.
Không, nhưng em có cảm giác anh sắp nói ra.”.
No, but I have a feeling you're about to tell me.'.
Johnson? Cảm giác anh chỉ nói họ người da đen.
Johnson? Uh, I feel like you're just saying Black last names.
Tôi có cảm giác anh cần rất rất nhiều tiền.
I have a feeling that you need lots and lots of money.
Cảm giác anh chỉ nói họ người da đen. Johnson?
I feel like you're just saying Black last names. Johnson?
Sao tôi có cảm giác anh thích thích bọn nó?
Why do I get the feeling you're secretly enjoying this?
Em bắt đầu có cảm giác anh không tin tưởng em.
I'm starting to get the feeling that you don't trust me.
Sự thật về cảm giác anh dành cho Gry.
Uh, the truth about your feelings for Gry.
Tôi có cảm giác anh sẽ bỏ rơi bọn tôi. Tucson?
I get the feeling you're abandoning us. Tucson?
Results: 145, Time: 0.0406

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English