CỐ MỞ in English translation

try to open
cố gắng mở
tìm cách mở
thử mở
trying to open
cố gắng mở
tìm cách mở
thử mở
attempting to open
tìm cách mở
cố mở
nỗ lực mở
tried to open
cố gắng mở
tìm cách mở
thử mở
tries to open
cố gắng mở
tìm cách mở
thử mở
attempt to open
tìm cách mở
cố mở
nỗ lực mở
attempted to open
tìm cách mở
cố mở
nỗ lực mở
seeking to open

Examples of using Cố mở in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng lãng phí thời gian khi cố mở cửa vì việc này chẳng có tác dụng do sức ép của nước lên cửa từ bên ngoài.
Don't waste time trying to open the door, it will not open due to the outside force pressing from the waters.
Trong khi cố mở nó, nhà khoa học đã bị mù một bên mắt bởi ánh chớp ma thuật chiếu vào( có tác dụng phụ giúp ông ta nhìn thấy phép thuật).
While attempting to open it, the scientist is half-blinded by magical lightning to the face(which has the side-effect of letting him see magic).
Và họ làm điều này bằng cách cố mở các kết nối với các cổng khác nhau.
And they do this by attempting to open connections with various ports.
Chúng tôi phân tích rằng hắn đang cố mở 1 kênh liên lạc,
We profiled that he was Trying to open a line Of communication,
Bạn đang cố mở một video có định dạng
Are you seeking to open a video that's in a layout your home windows
Giống như khi tôi cố mở nắp lọ dưa muối bị kẹt. Rồi tôi có vẻ mặt.
I then pull a face, it's very similar to when I'm trying to open a tough pickle jar.
Rất nhiều người lang thang internet tìm kiếm những cỗ máy dễ bị tổn thương… và họ làm điều này bằng cách cố mở các kết nối với các cổng khác nhau.
A lot of people wander the internet looking for machines that are vulnerable… and they do this by attempting to open connections with various ports.
Một người lạ mặt ở cửa nhà của tôi với vali cố mở cửa và cố gắng tìm chìa khoá ở cửa bước?
A stranger at my aprtment door with suitcases tried to open the door and tried to find a key at the door step?
Cô chú biết cháu cố mở hộp hoa quả tìm được mất bao lâu không?
Do you know how long I spent trying to open those cans of fruit we found?
Nếu bạn cố mở cánh cửa dày hơn 20 cm của The Beast,
If you tried to open the Beast's eight-inch thick doors, you will quickly
Nhưng mỗi lần bạn cố mở cuốn sách,
But every time you try to open the dang book,
Giống như khi tôi cố mở nắp lọ dưa muối bị kẹt. Rồi tôi có vẻ mặt.
It's very similar to when I'm trying to open a tough pickle jar.- I then pull a face.
Ngoài ra, một thông báo cũng được gửi nếu có ai đó cố mở tài khoản từ địa điểm khác với địa chỉ đã sử dụng.
Apart from this, a notification message is also sent if someone tries to open the account from another location than the used one.
Khi bạn cố mở một tập tin không được lưu trữ trên máy tính của bạn, Windows sẽ tải và mở nó cho bạn.
When you try to open a file that isn't stored on your PC, Windows will download it and open it for you.
Cố mở cửa một chiếc xe
Tried to open a car door
Tôi đang cố mở các tệp( hình ảnh,
I am trying to open files(images, pdfs,
Nếu bạn cố mở một tệp lớn hơn 10MB từ SharePoint site,
If you attempt to open a file larger than 10MB from a SharePoint site,
Cho Hunter toàn quyền trong vấn đề tài chính, để Fitz cố mở một cánh cổng để cứu một mạng người đây là những quyết định có thể không đúng.
Giving Hunter carte blanche to get payback, letting Fitz try to open a portal to save one life- these are questionable decisions.
Khi cô cố mở mắt, ý thức của cô ngay lập tức quay trở về cơ thể của chính mình.
When she tried to open her eyes, her consciousness instantly returned to her own body.
Bạn đang nhìn thấy một thông báo lỗi" đã xảy ra sai…" khi cố mở một tệp Excel bảo vệ bằng mật khẩu trên thiết bị di động Android hoặc Windows của bạn?
Are you seeing a"Something went wrong…" error message when trying to open a password-protected Excel file on your Android or Windows mobile device?
Results: 125, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English