CỘC LỐC in English translation

curt
cộc lốc
ngắn gọn
cụt lủn
cụt ngủn
curtly
ngắn gọn
cộc lốc
nhanh
nhỏ
cụt lủn
gruffly
cộc cằn
cộc lốc
dryly
khô khan
khô khốc
tỉnh khô
cộc lốc
lạnh lùng
lạnh nhạt
gằn
brusquely
tersely
ngắn gọn
cộc lốc

Examples of using Cộc lốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
sau đó trở nên" cộc lốc" khi cơ trưởng bắt đầu thông báo về kế hoạch hạ cánh.
responses were initially courteous, but became'curt' when the captain began the mid-flight briefing on the planned landing of the plane.
bà trả lời cộc lốc," Không gì cả.".
would play in making that decision, she answered curtly,“None.”.
họ nói thường là cộc lốc và thẳng thừng.
whatever little they speak is often curt and blunt.
Cánh cửa sẽ không được mở trừ khi có ai đó ở đây", cô trả lời cũng cộc lốc như vậy.
The door wouldn't have been unlocked unless someone was here,” she replied just as tersely.
có,” thầy Snape nói cộc lốc.
to be,” mentioned Snape curtly.“comply with me.
Cái giọng cộc lốc của hắn chính là giọng tôi đã nghe khi hắn nói chuyện với Luke trước đây.
His gruff voice was the one I would heard talking with Luke earlier.
Anh ta cộc lốc biểu tài xế tắt radio vì theo giáo lý của mình, anh ta không được nghe nhạc.
He curtly asked the cabbie to turn off the radio because, as decreed by his religious teaching, he must not listen to music.
Cái giọng cộc lốc của hắn chính là giọng tôi đã nghe khi hắn nói chuyện với Luke trước đây.
His gruff voice was the one I'd heard talking with Luke earlier.
Hãy quần áo ra", bằng một giọng cộc lốc.
and ordered,“Take your clothes off”, in a gruff voice.
Bà để lại ấn tượng là một người lạnh lùng và cộc lốc, mặc dù theo lời bà và nhiều người bạn thân thiết khác thì bà chỉ quá nhút nhát và lo lắng khi đối diện với người Nga.
She came off as very cold and curt, although according to her and many other close friends, she was only terribly shy and nervous in front of the Russian people.
Khi tôi đến nơi, nhân viên cạo bàn giấy thông tin cộc lốc rằng không có cách gì tôi có thể tham gia cuộc phỏng vấn và không tài nào hồ sơ của tôi được ông Rick English chấp nhận.
When I arrived, a desk clerk curtly informed me that there was no way I could get an interview, nor would Mr. Rick English take my résumé.
chúng cũng không trở nên cộc lốc hay thiếu tôn trọng.
your responses are brief, they don't come off as curt or dismissive.
Có một lần Mark Twain đã nói cộc lốc,“ Tôi biết một người nắm đuôi con mèo còn biết nhiều hơn những người không làm việc đó đến bốn mươi phần trăm về loài mèo.”.
Mark Twain once said dryly,"I knew man who grabbed a cat by the tail and learned forty percent more about cats than the man who didn't.".
họ cần để có được tốt hơn cộc lốc Ambrose và Courtney Walsh để đạt được mục tiêu của họ.
194 to win and were confident even though they needed to get the better of Curtly Ambrose and Courtney Walsh to reach their target.
Khi được hỏi liệu ông và phản diện Dave Bautista trong Spectre có chia sẻ bất kỳ câu chuyện thú vị về 007 trong bộ phim kinh dị sắp tới Final Score hay không, Brosnan đã trả lời cộc lốc“ Có” và từ chối phỏng vấn.
When asked if he and“Spectre” villain Dave Bautista shared any colorful 007 war stories on the set of their upcoming thriller“Final Score,” Brosnan answers with a curt“Yes,” and declines to elaborate.
Ông Putin trả lời cộc lốc khi người phỏng vấn Megyn Kelly hỏi liệu ông có chấp thuận sự can thiệp bị cáo buộc trong bản cáo trạng của Mỹ hồi tháng trước do công tố viên đặc biệt Robert Mueller đưa ra hay không.
Putin responded brusquely when interviewer Megyn Kelly asked if he condoned the interference that was alleged in last month's US indictment by special counsel Robert Mueller.
khi Dell, một người thích vui đùa, cho Phillip cộc lốc thấy rằng cuộc sống này là đáng sống.
an unlikely friendship starts to blossom as fun-loving Dell shows curmudgeonly Phillip that life is worth living.
Không nhiều. Rất cộc lốc.
Not much. it was abrupt.
Đừng có mà cộc lốc với tôi.
Don't get short with me.
Họ trả lời ngắn và cộc lốc.
She replied briefly and nodded.
Results: 163, Time: 0.0388

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English