CỤC in English translation

bureau
cục
văn phòng
cơ quan
FBI
department
bộ
bộ phận
sở
bộ ngoại giao
khoa
cục
phòng
ban
administration
chính quyền
quản trị
quản lý
chính phủ
hành chính
cục
cơ quan quản lý
mỹ
FDA
local
địa phương
cục bộ
agency
cơ quan
công ty
hãng
cục
CIA
IAEA
office
văn phòng
chức
sở
cục
up
tăng
dậy
lên đến
đưa
ra
đắp
lập
thành
bỏ
lên tới
lump
một khối u
khối u
một cục
một cục u
một
gộp
lần
bướu
vón cục
directorate
cục
ban giám đốc
cơ quan
ban
cục quản lý
thuộc
ban quản lý
clots
cục máu đông
đông
khối
cục
tụ máu
khối máu đông

Examples of using Cục in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có một cục ở đây.
There. There's a piece right.
Hai tay trên cục đã nhận diện gã.
Two guys from the Bureau identified him.
Quán rượu Cục Vàng hả?
The Gold Nugget Saloon, huh?
Nếu rốt cục thì bọn mình lại nghe lời thú tội của họ?
What if we end up hearing their confessions?
Nhưng đây chính là kết quả. Kết cục là đây: Những xác ướp--.
(Laughter)(Applause) But this is the end result: mummies.
Cục tiểu bang Hoa Kỳ Hướng dẫn Visa sẽ giúp.
The US State Department's Visa Wizard will help.
Cục cứt!
Piece of shit!
Nấm, nấm cục và celeriac làm cho cannelloni một cái gì đó rất đặc biệt.
Mushrooms, truffles and celeriac make the cannelloni something very special.
Công bố của Cục An toàn thuốc và thực phẩm Hàn Quốc( MFDS).
Korean Ministry of Food and Drug Safety(MFDS).
Cục Môi trường, 1994.
Ministry of Environment, 1994.
Kết cục gần như là giống nhau: người mới buộc
The end result will be pretty much the same:
Mày là cục cứt.
You're a piece of shit.
Hình Ice: cục nước đá.
Ice Shape: Cube Ice.
Myers thuyết phục cô trở về Cục.
Myers persuades her to return to the Bureau.
sử dụng hai cục đá một tuần.
use two ice cubes a week.
Lalbagh hiện đang dưới sự bảo trợ của Cục TRồng Trọt, Chính phủ Karnataka.
LalBagh is currently under the aegis of the Directorate of Horticulture, Government of Karnataka.
Myers thuyết phục cô trở về Cục.
Myers convinces her to return to the Bureau.
Tiến sĩ Broom nhờ tôi mời cô quay trở lại Cục.
Dr. Broom asked me to invite you back to the bureau.
Các trung tâm này có chức năng tư vấn cho Cục.
These Committees have an advisory function to the Board.
Nhưng mày đang bảo vệ cục cứt đó.
Right now, you're protecting a lump of shit.
Results: 8176, Time: 0.0851

Top dictionary queries

Vietnamese - English