CỨU TA in English translation

save me
cứu tôi
giúp tôi
xin cứu con
tiết kiệm cho tôi
cứu em đi
cứu giúp con
cứu con đâu
cứu em được
cứu được mình
rescue me
cứu tôi
giải cứu con
giải thoát tôi
cứu con thoát
xin giải cứu tôi
giải cứu em
tôi giải cứu tôi
giải tháot tôi
giải cứu tớ
saved me
cứu tôi
giúp tôi
xin cứu con
tiết kiệm cho tôi
cứu em đi
cứu giúp con
cứu con đâu
cứu em được
cứu được mình
saving me
cứu tôi
giúp tôi
xin cứu con
tiết kiệm cho tôi
cứu em đi
cứu giúp con
cứu con đâu
cứu em được
cứu được mình
deliver us
cứu chúng
giải thoát chúng ta
đưa chúng ta

Examples of using Cứu ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngươi không nên cứu ta.
You cannot save me.
Vậy cô cứu ta khỏi chết đuối chỉ để làm bầu bạn trong công việc?
So, you saved me from drowning to be your walking companion?
Nó không thể cứu ta.
He can't save me.
Hắn cứu ta.
He saved me.
Cô có thể cứu ta.
You could save me.
Cứu ta sau khủng hoảng com- lê ngắn.
Saved me after the short-suiting debacle.
Ngươi là người duy nhất có thể cứu ta.
You're the only one who can save me.
Sao ngươi nghĩ ngươi cứu ta ở dòng sông?
Why do you think you saved me on the river?
Pierre sẽ cứu ta.
Pierre will save me, Pierre!
cứu ta và 2 kẻ đi cùng.
You saved me and the two I was with.
Và đúng vậy, anh ta sẽ cứu ta.
And, yes, he will save me.
Vua hứa như sau,“ CHÚA đã giải cứu ta khỏi mọi khốn đốn.
Then the king made a promise:“The Lord has saved me from every danger.
Sau đó cứu ta.
Then save me.
Mặc dù ta chịu khổ nhưng Chúa đã giải cứu ta khỏi mọi cảnh khốn khó.
I have suffered, but the Lord saved me from all those troubles.
Pierre sẽ cứu ta.
Pierre will save me.
Là Thác Bạt Tuấn cứu ta.
Tuoba Jun saved me.
Ai đó cứu ta.
Someone save me.
May là có nhị tỷ cứu ta.
I'm lucky that Weiyoung saved me.
Là cô cứu ta.
You saved me.
Mm- mm. Cậu cứu ta phải không?
You saved me, did you? Mm-mm?
Results: 257, Time: 0.0312

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English