CHỈ MUỐN GIỮ in English translation

just want to keep
chỉ muốn giữ
chỉ muốn tiếp tục
chỉ cần tiếp tục
just want to hold
chỉ muốn giữ
chỉ muốn ôm
only want to keep
chỉ muốn giữ
just like to keep
chỉ muốn giữ
just wanna keep
just wants to keep
chỉ muốn giữ
chỉ muốn tiếp tục
chỉ cần tiếp tục
just wanted to keep
chỉ muốn giữ
chỉ muốn tiếp tục
chỉ cần tiếp tục
just want to stay
chỉ muốn ở
chỉ muốn giữ

Examples of using Chỉ muốn giữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỉ muốn giữ cả hai ở bên!
I just wanted to hold them both!
Có lẽ thế, nhưng… tao chỉ muốn giữ nó như vậy hoài, Scout.
Maybe so, but- I just wanta keep it that way, Scout.
Cháu chỉ muốn giữ nó được an toàn.
I was just trying to keep it safe.
Tôi chỉ muốn giữ nó lại thôi!
I just want to save it!
Ta chỉ muốn giữ lời hứa thôi.
I am simply trying to keep my promise.
Tớ chỉ muốn giữ an toàn cho cậu thôi.
I'm just trying to keep you safe.
Tôi chỉ muốn giữ con chó và loài gặm nhấm tránh xa nhà mình.
I'm interested in keeping dogs and rodents outside of my home.
Sam chỉ muốn giữ an toàn cho con thôi, được chứ?
Sam's just trying to keep you safe, okay?
Ông ấy chỉ muốn giữ kín trong gia đình.
He just wants to keep it in the family.
Tôi chỉ muốn giữ chút bí mật.
I was just trying to keep it a bit under wraps.
Tôi chỉ muốn giữ cho chỗ này sống được.
I'm only trying to keep this place livable.
Bố chỉ muốn giữ an toàn cho con thôi.
I was just trying to keep you safe.
Tôi chỉ muốn giữ chặt tình yêu của em.
I only want to hold your love.
Ngoài ra, bạn có thể chỉ muốn giữ cho mọi người nhận được số điện thoại thực tế của bạn, và sử dụng địa chỉ email thay thế.
Alternatively, you might just want to keep people from getting your actual phone number, and utilize email addresses instead.
Nếu bạn chỉ muốn giữ cho phòng của bạn cách nhiệt
If you just want to keep your room insulated or well-heated,
bạn có thể chỉ muốn giữ chặt.
six months, you might just want to hold tight.
Bạn không chỉ muốn giữ tai chó của mình an toàn,
You not only want to keep your dog's ears safe,
Anh chỉ muốn giữ em bên cạnh và yêu em bằng tất cả những gì em có.
I just want to keep you close by me and love you with all I have.
Tôi chỉ muốn giữ những thứ riêng biệt với tài khoản cá nhân của tôi ngay từ đầu.
I just like to keep things separate from my personal account from the start.
Bạn không chỉ muốn giữ tai chó của mình an toàn,
Work from the neck down You not only want to keep your dog's ears safe,
Results: 95, Time: 0.0526

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English