Examples of using Chị xin lỗi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hôm nay. Chị xin lỗi, Rachel.
Sydney, chị xin lỗi.
Chị xin lỗi chuyện gì?
Chị xin lỗi, Miranda.
Chị xin lỗi, nhưng mà, thôi.
Chị xin lỗi. Chị không có ý đó.
Chị xin lỗi mà. Chị đang xin lỗi đây, được chưa?
Chị xin lỗi vìbọn cảnh sát làm việc của mình.
Chà, chị xin lỗi.
Chị xin lỗi, nhưng mà.
Chà, chị xin lỗi.
Không! Chị xin lỗi!
Chị xin lỗi.
Nếu không phải vậy thì cho chị xin lỗi trước nhé!
Phoebe, chị xin lỗi.
Thôi mà, chị xin lỗi.
Auggie, chị xin lỗi, nhưng đâu chỉ mình em có những ngày tồi tệ.
Auggie, chị xin lỗi, nhưng em không phải người duy nhất có một ngày tồi tệ.
Chị xin lỗi. Chị thấy mình có trách nhiệm vì những gì đã xảy đến với em.
Chị xin lỗi, Sophie, chị không được phép chạm vào em