đối tác của họđời của họtình của họcộng sự của họchồng của mìnhngười bạn đời của mình
Examples of using
Chồng của họ
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Hai chị em cùng chồng của họ và hai người đàn ông khác bắt đầu giết phụ nữ ở khu phố Labban của Alexandria vào đầu những năm 1900.
They, their husbands, and two other men began killing women in the Labban neighborhood of Alexandria in the early 1900s.
Họ đọc tên chồng và khi người phụ nữ nghe thấy tên củachồng của họ, họ sẽ tiến lên phía trước và được đưa đi.
They read out names and when a woman heard the name of her husband they came forward and were taken away.
Cả hai cô gái đều kết hôn vào năm 2007, chồng của họ đều tên là Bin, còn hai cậu con trai thì cũng giống hệt nhau.
They both got married in 2007, both of their husbands have the same given name, Bin, and their sons also look identical.
Tôi còn chẳng biết tên chồng của họ nữa là. 260 con bồ mà anh từng có.
I don't know the names of their husbands… Those 260 women you have had.
Những ngôi mộ của hoàng hậu và cung phi được đặt cùng với những người chồng của họ, cho thấy rõ mối quan hệ chủ- chủ đề mà họ có trong cuộc sống.
The tombs of empresses and concubines are placed alongside those of their husbands, clearly showing the master-subject relationship that they had in life.
Yemen: Phụ nữ không thể rời khỏi nhà nếu chồng của họ không cho phép.
In Yemen, women are not allow to leave the home without their husband's permission.
Các bà vợ của nguyên lão không chỉ đẹp giống như chồng của họ, là tham lam vô độ.
Our senators' wives are not merely beautiful like their husbands, they are insatiable.
Bà nằm trong số 4 người phụ nữ cáo buộc Shell đồng lõa trong việc treo cổ chồng của họ bởi quân đội Nigeria năm 1995.
She is among four women who accuse Shell of being complicit in the hanging of their husbands by Nigeria's military in 1995.
củng cố cho dòng dõi nhà chồng của họ.'.
bringing up children to prolong and strengthen their husband's family line'.
Bà nằm trong số 4 người phụ nữ cáo buộc Shell đồng lõa trong việc treo cổ chồng của họ bởi quân đội Nigeria năm 1995.
She is among four women who accuse Shell of being complicit in the hanging of their husbands by Nigeria'.
Bà nằm trong số 4 người phụ nữ cáo buộc Shell đồng lõa trong việc treo cổ chồng của họ bởi quân đội Nigeria năm 1995.
She is among four women who accused Shell of being complicit in the hanging of their husbands by Nigeria's military government 1995.
Một số người có thể di chuyển, vì họ có các thành viên trong gia đình bị ốm hoặc chồng của họ công việc đã được chuyển giao.
Several people may move because they have family members that are ill or their husband's job was transferred.
Bà nằm trong số 4 người phụ nữ cáo buộc Shell đồng lõa trong việc treo cổ chồng của họ bởi quân đội Nigeria năm 1995.
Esther is among four women who accuse Shell of being complicit in the hanging of their husbands by Nigeria's military in 1995 but Shell denies the allegation.
Tôi nghe nhiều câu chuyện từ hàng xóm kể về các bà vợ suốt ngày càu nhàu chồng của họ.
I hear a lot of stories from my neighbours about wives who nag at their husbands.
tinh khôn trong việc kinh doanh y như chồng của họ, và vì lý do này, điều thường thấy là các thương gia Trung Hoa lại hay chọn lấy vợ là người An Nam.
artisans are noted for being as keen and clever in business as their husbands, and it is for this reason that it is no uncommon thing for Chinese merchants to choose Annamese wives.
Chồng của họ ko chung thủy với họ… Ông thấy chứ,
Their husbands were unfaithful to them… and these women… murdered their children.
Theo Khảo sát Độ tin cậy hưu trí mới nhất của Viện Nghiên cứu Lợi ích Nhân viên và Mathew Greenwald& Associates, chỉ có khoảng 6 trong số 10 công nhân và/ hoặc vợ hoặc chồng của họ đã tiết kiệm được bất cứ khoản tiền nào để nghỉ hưu khi định cư Mỹ.
According to the latest Retirement Confidence Survey from the Employee Benefit Research Institute and Mathew Greenwald& Associates, only about 6 out of 10 workers and/or their spouses have saved anything for retirement.
Ông thấy chứ, khi họ còn sống, chồng của họ ko chung thủy với họ… và những người phụ
You see, when they were alive, Their husbands were unfaithful to them, Basically suffering from temporary insanity,
Chúng ta đang khuyến khích các chuyên gia chăm sóc sức khỏe nên có những buổi trò chuyện với phụ nữ địa phương và chồng của họ về kế hoạch mang thai,
We are encouraging health care providers to have conversations with women and their partners about pregnancy planning, their individual circumstances,
Luật xung đột lợi ích cấm các quan chức liên bang tham gia vào các vấn đề của chính phủ có thể tác động đến lợi ích tài chính của họ hoặc của vợ hoặc chồng của họ.
Criminal conflict-of-interest law prohibits federal officials from participating in government matters that could impact their own financial interest or that of their spouses.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文