CHỜ HẮN in English translation

wait for him
chờ hắn
chờ anh ta
đợi hắn
đợi anh ta
chờ ông ấy
chờ đợi ngài
đợi ông ta
chờ ổng
chờ cậu ấy
chờ đợi nó
waiting for him
chờ hắn
chờ anh ta
đợi hắn
đợi anh ta
chờ ông ấy
chờ đợi ngài
đợi ông ta
chờ ổng
chờ cậu ấy
chờ đợi nó
expecting him
mong đợi anh ta
hy vọng anh ấy
mong đợi ngài
mong hắn
hy vọng ngài
hy vọng ông ấy
hy vọng cậu ấy
kỳ vọng cậu ấy
mong đợi cậu ấy
trông đợi ngài
waited for him
chờ hắn
chờ anh ta
đợi hắn
đợi anh ta
chờ ông ấy
chờ đợi ngài
đợi ông ta
chờ ổng
chờ cậu ấy
chờ đợi nó
pending

Examples of using Chờ hắn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
cô phải chờ hắn mắc lỗi.
you just have to wait for him to slip up.
Tôi chờ hắn bắn.
I expected him to shoot.
Chờ hắn qua đây.
Expect Him to come through.
Một phụ nữ đồng phạm lái xe chờ hắn bên ngoài.
A female companion waits for him outside.
Quên đi, chờ hắn về rồi hỏi.
Forgot about waiting for him to come back.
Hay là chờ hắn liên lạc các ngươi?”.
OR are you waiting for him to do something for you?”.
Tất cả ngồi chờ hắn bắt đầu giờ học.
Just wait until he starts school.
Không thể chờ hắn một ngày sao?
It can't wait a day?
Chờ hắn đến đây, ngươi tự nhiên sẽ biết.”.
After he sees it, he will naturally accept you.”.
Nàng chờ hắn trên lầu.
Was called to wait on him above.
Chờ hắn trở về….
While waiting for him to return,….
Hắn rất mệt, ngươi chờ hắn tỉnh ngủ rồi hãy tới tìm”.
He's awake, and he's waiting for you to turn to him and repent.".
Nàng chờ hắn ở trong tẩm cung.
He was waiting for her in the porch.
Nàng chờ hắn trên lầu.
Up to wait on him above.
Nếu không có, chúng ta sẽ chờ hắn tỉnh lại lại đi.”.
If not, we will wait till he comes up.".
Chủ tử bảo ngươi chờ hắn trở về.".
The manager has asked you to wait till he returns.
Vì sao nàng không thể chờ hắn thêm vài ngày?
Why couldn't I wait for him a couple more minutes?
Chờ hắn cầm lấy.
Wait until he gets it.
Chờ hắn trở về….
While you wait for him to return….
chờ hắn được một tiếng rưỡi rồi.
You have been waiting for him for an hour and a half.
Results: 149, Time: 0.0584

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English