CHỤP LẠI in English translation

capture
chụp
nắm bắt
bắt
ghi lại
thu
bắt giữ
chiếm
chiếm được
được
lấy
take
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
captured
chụp
nắm bắt
bắt
ghi lại
thu
bắt giữ
chiếm
chiếm được
được
lấy
taken
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
photographed
bức ảnh
ảnh
chụp ảnh
chụp hình
bức hình
snapped
chụp
nhanh
búng
bẻ
gãy
snaps
shot
bắn
chụp
quay
nổ súng
chồi
sút
screenshotted
sàng lọc
capturing
chụp
nắm bắt
bắt
ghi lại
thu
bắt giữ
chiếm
chiếm được
được
lấy
captures
chụp
nắm bắt
bắt
ghi lại
thu
bắt giữ
chiếm
chiếm được
được
lấy
took
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
photographing
bức ảnh
ảnh
chụp ảnh
chụp hình
bức hình
photograph
bức ảnh
ảnh
chụp ảnh
chụp hình
bức hình
photographs
bức ảnh
ảnh
chụp ảnh
chụp hình
bức hình
snap
chụp
nhanh
búng
bẻ
gãy
snaps
shooting
bắn
chụp
quay
nổ súng
chồi
sút

Examples of using Chụp lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
là nó được chụp lại.
like it was photocopied.
Trong số các nhân viên cứu hộ là phóng viên ảnh Mahmoud Raslan, ông chụp lại hình ảnh mang tính biểu tượng về sự tàn bạo của cuộc chiến ở Syria.
Among the rescuers was photojournalist Mahmoud Raslan, who took the iconic photo that captured the barbarity of the war in Syria.
Đó là khi ánh sáng có sẵn được chụp lại và khuếch đại, nó sẽ biến thành thông tin điện tử mà phải được truyền tới mắt.
When available light is captured and amplified, it's turned into electronic information that has to be transmitted to the eyes.
Bức ảnh này được chỉ huy tàu Neil A. Armstrong chụp lại, bằng một máy quay bề mặt mặt trăng 70 mm khi đang thực hiện hoạt động bên ngoài tàu vũ trụ Apollo 11( EVA).
This picture was taken by astronaut Neil A. Armstrong, commander, with a 70-mm lunar surface camera during the Apollo 11 extravehicular activity.
Theo Daily Mail, hình ảnh chiếc máy bay MH- 17 đã được chụp lại bởi một hành khách trước khi cất cánh, nhưng số hiệu đuôi lại không khớp!
According to the Daily Mail, Flight MH-17 was photographed by one of the passengers just before boarding, but the identification number doesn't macth!
DB đã chụp lại mọi vẻ đẹp ít ai thấy của Hồng Kông,
DB has captured the unseen beauty of Hong Kong, making videos of
Bức ảnh này được Chỉ huy tàu Neil A. Armstrong chụp lại, bằng một máy quay bề mặt mặt trăng 70 mm, khi đang thực hiện hoạt động bên ngoài tàu vũ trụ Apollo 11( EVA).
This image was taken by Astronaut Neil A. Armstrong, Commander, with a 70 mm surface camera during Apollo 11 extravehicular activities.
Schneider nhanh chóng rút chiếc iPhone 11 của mình ra và chụp lại hình ảnh đáng chú ý trên ngọn núi Hornligrat trên dãy núi Alps củaThụy Sĩ.
The quick-thinking Schneider pulled out his iPhone 11 and snapped the remarkable image on the Hörnligrat mountain in the Swiss Alps.
Các tấm bảng đất sét này đã được chụp lại, hình ảnh được chuyển đến Betina Faist, một nhà triết học nổi tiếng tại Đại học Heidelberg ở Đức.
The clay tablets were photographed, and the images were relayed to Betina Faist, a renowned philologist at the University of Heidelberg in Germany.
và chúng sẽ được chụp lại trong ảnh nếu tôi sử dụng ống kính tiêu chuẩn.
wallpaper were very dark, and these would be captured in the image if I were to use a standard lens.
Theo lời ông Dickham, các bức ảnh này được chụp lại vào buổi sáng xảy ra sự cố.
As stated by Mr. Dickham, these photos were taken the morning of the incident.
Tôi đã chụp lại khung cảnh này hàng trăm lần,
I have shot that view hundreds of times
Bức tượng bằng đá Syenit của Imyremeshaw được Flinders Petrie chụp lại trong các cuộc khai quật tại Tanis của ông ta.
Syenite statue of Imyremeshaw photographed by Flinders Petrie during his excavations at Tanis.
trung tâm một lần, và chỉ như thế, một bức hình sẽ lập tức được chụp lại.
simply press the center button once and, just like that, a photo will be snapped in an instant.
ghế bên trong xe buýt sẽ được chụp lại trong ảnh.
irregular reflection of the passengers and seats inside the bus would be captured in the image.
Sau khi chụp ảnh lại, Reiniger và nhóm của mình di chuyển các nhân vật vào vị trí tiếp theo và chụp lại cảnh đó lần nữa.
After taking a photograph, Reiniger and her team moved the figures into their next position and photographed the scene again.
Và dùng nó để đe dọa tớ suốt mấy tháng trời. Cậu ta chụp lại email của tớ.
He screenshotted my emails and he's been using them to blackmail me for months.
Và rồi đến hôm qua, khi chiếc xe tải này bị máy quay giao thông chụp lại.
And that brings us to yesterday, leaving the scene of the Paris heist.{\an8}when this van was captured by traffic cameras.
Phế tích của những con đường và các toà nhà tìm thấy ngoài khơi đảo Binini trong những năm 1960 đã được Tiến sĩ Mansan Valentine chụp lại và công bố.
Ruins of roads and buildings found off Binini Island in the 1960's by the photographed and published expeditions of Dr Mansan Valentine.
Và dùng nó để đe dọa tớ suốt mấy tháng trời. Cậu ta chụp lại email của tớ.
And he's been using them to blackmail me for months. He screenshotted my emails.
Results: 415, Time: 0.0531

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English