CHO CÁC ANH in English translation

for you
cho bạn
cho anh
cho cô
cho em
cho cậu
cho ngươi
cho con
cho ông
cho mình
cho mày
to you
cho bạn
với anh
với cô
với em
với cậu
cho ngươi
với ông
với con
với chị
to give you
để cung cấp cho bạn
cho bạn
cho cô
cho cậu
cho em
ban cho bạn
cho ông
cho ngươi
cho con
để mang lại cho bạn
you all
tất cả các bạn
tất cả các con
tất cả anh
các ngươi
các em
các ngươi đều
các cậu
for your
cho bạn
cho việc
cho sự
cho quý
cho mình
cho anh
cho con
cho mục
cho cuộc
cho bài
unto you
cho các ngươi
cho bạn
cho anh em
cho các con
đến cùng các ngươi
đến cùng anh
to show you
cho bạn thấy
cho các bạn xem
cho cô xem
để chỉ cho bạn
để hiển thị cho bạn
cho anh
cho cậu thấy
cho cậu
cho con xem
để hiển thị
to let you
để cho bạn
để cho phép bạn
để cô
để cậu
để ông
để cho anh
để con
để cho em
để mày
cho phép anh
to his brothers
cho em trai
cho anh trai
cho anh em mình
thằng em
cho người anh của mình
cho người em
for ya
cho bạn
cho anh
cho cô
cho em
cho cậu
cho ngươi
cho con
cho ông
cho mình
cho mày

Examples of using Cho các anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ ra lệnh cho các anh lần cuối.
I command you for the last time.
Tôi sẽ ra lệnh cho các anh lần cuối.
I am ordering you for the last time.
Chúng tôi trả lương cho các anh làm cái gì hả?
What do we pay you for?
Verone trả tiền cho các anh để giữ bộ mặt này hả?
Verone pay y'all to keep a straight face like that?
Phải, uh, tôi có thể chỉ cho các anh nơi cậu ấy từng ở.
Yeah, well, uh, I can point you to where he was staying.
Tôi sẽ giới thiệu một người cho các anh.
I'm going to introduce you to someone.
Không phải là loai bữa tiêc dành cho các anh.
It's not that kind of party, y'all.
Tôi giúp gì được cho các anh?
What can I do you for?
Chỉ cho các anh biết vậy thôi.".
Just letting you know. Heads up.".
Không, tôi đang cho các anh cơ hội.
No, no, I'm giving you an opportunity.
Tôi đi lấy tiền cho các anh, các anh đừng làm tổn thương anh ta!".
I will give you the money, please, don't hurt him!”.
Tôi sẽ cho các anh biết.
I will let you know.
Tôi có thể cho các anh Guthrie nếu các anh chi thêm tiền.
I can give you Guthrie if you kick in some cash.
Tôi cho các anh cơ hội để thoát.
I'm gonna give you a chance to escape.
Ta cho các anh bảy ngày.
We will give you seven days.
Nhân dân có thể tha thứ cho các anh nhưng lịch sử sẽ không khoan nhượng.
The left may forgive him, but history will not.
Chúng tôi sẽ cho các anh sống như thế này để chết dần từng ngày.
We will let you live like this to die day by day.
Tôi sẽ cho các anh đi theo.
I will let you follow.
Đây là cơ hội cho các anh chứng tỏ giá trị của mình đấy.”.
This is your chance to prove your worth.
Tôi cho các anh gấp đôi!
I will give you double!
Results: 683, Time: 0.0976

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English