Examples of using Cho các anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi sẽ ra lệnh cho các anh lần cuối.
Tôi sẽ ra lệnh cho các anh lần cuối.
Chúng tôi trả lương cho các anh làm cái gì hả?
Verone trả tiền cho các anh để giữ bộ mặt này hả?
Phải, uh, tôi có thể chỉ cho các anh nơi cậu ấy từng ở.
Tôi sẽ giới thiệu một người cho các anh.
Không phải là loai bữa tiêc dành cho các anh.
Tôi giúp gì được cho các anh?
Chỉ cho các anh biết vậy thôi.".
Không, tôi đang cho các anh cơ hội.
Tôi đi lấy tiền cho các anh, các anh đừng làm tổn thương anh ta!".
Tôi sẽ cho các anh biết.
Tôi có thể cho các anh Guthrie nếu các anh chi thêm tiền.
Tôi cho các anh cơ hội để thoát.
Ta cho các anh bảy ngày.
Nhân dân có thể tha thứ cho các anh nhưng lịch sử sẽ không khoan nhượng.
Chúng tôi sẽ cho các anh sống như thế này để chết dần từng ngày.
Tôi sẽ cho các anh đi theo.
Đây là cơ hội cho các anh chứng tỏ giá trị của mình đấy.”.
Tôi cho các anh gấp đôi!