CHO QUÁ TRÌNH in English translation

for the process
cho quá trình
cho tiến trình
cho quy trình
với process
for the course
cho khóa học
cho quá trình
suốt
đối với course
cho các khoá

Examples of using Cho quá trình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhân viên cảnh sát Sri Lanka khác đang được huấn luyện cho quá trình duy trì trật tự công cộng.
Another 400 Sri Lankan Police personnel are being trained for the course of Maintenance of Public Order.
Để tạo điều kiện cho quá trình thuê một căn hộ,
To facilitate the process of renting an apartment, owners can use
Tạo cơ sở phá lý- chính trị cao nhất cho quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật.
Creating the highest theoretical and political basis for the process of building and perfecting the legal system.
Người biểu tình cho biết họ đã chuẩn bị cho quá trình lật đổ Tổng thống Maduro kéo dài.
Demonstrators said they were prepared for the process of ousting Maduro to last a long time.
Trước hết, Muri tập trung vào sự chuẩn bị và lập kế hoạch cho quá trình, hay công việc nào có thể tránh được một cách tích cực và có chủ đích.
Firstly, Muri focuses on the preparation and planning of the process, or what work can be avoided proactively by design.
Hãy chọn hệ điều hành máy tính tương thích cho quá trình truyền ảnh bằng kết nối USB.
Select the appropriate computer operating system for the procedure to transfer pictures using a USB connection.
Có một tủ lạnh trống làm cho quá trình dễ dàng hơn nhiều, và loại bỏ khả năng nhiễm bẩn.
Having an empty fridge makes the process so much easier, and removes the possibility of contamination.
GUTS là một nền tảng thân thiện với người dùng, giữ cho quá trình bán vé đơn giản
GUTS is a user-friendly platform that keeps the process of purchasing a ticket as simple
Chuyên gia y tế sẽ chỉ bạn cách chuẩn bị cho quá trình chụp, gồm việc khi nào nên dừng ăn uống.
A health care professional will tell you how to prepare for the procedure, including when to stop eating and drinking.
Nhờ chất này, bột tạo điều kiện cho quá trình chu kỳ kinh nguyệt
Thanks to this substance, flour facilitates the course of the menstrual cycle and menopause in the
Ngoài ra còn có sáu bố cục trang chủ làm cho quá trình xây dựng trang web thậm chí nhanh hơn.
There are also six homepage layouts that make a process of the website building even quicker.
Các phát triển thêm trong những năm 1950 và 1960 cho quá trình linh hoạt hơn và kết quả là, nó đã trở thành một quá trình công nghiệp được sử dụng rất cao.
Further developments in the 1950s and 1960s gave the process more versatility and as a result it became highly used in industrial processes..
Nghiên cứu chỉ ra các điều kiện tiên quyết cho quá trình tạo ra một dạng sống khác tồn tại trên Titan, nhưng điều này mới chỉ là bước khởi đầu".
This paper is indicating that prerequisites for processes leading to a different kind of life could exist on Titan, but this only the first step.".
Các phát triển thêm trong những năm 1950 và 1960 cho quá trình linh hoạt hơn
Further developments during the 1950s and 1960s gave the process more versatility and as a result,
Kế hoạch tiếp theo cho quá trình có thể tạo ra sự thay đổi thêm và cắt giảm thêm 4% phế liệu trong năm tới.
A planning step for this process might be to make changes to reduce the scrap by an additional 4% in the following year.
Nó làm giảm thời gian được dành cho quá trình uốn bình thường để hiệu quả được cải thiện.
It reduces the time which is spent on the normal bending process so that the efficiency is improved.
AI cũng có thể được sử dụng để làm cho quá trình tuyển sinh và nhập học của sinh viên tại các tổ chức giáo dục trở nên hiệu quả và nhanh chóng hơn.
AI can also be used to make the enrollment and admission processes of students at educational institutions more efficient and fast.
Đây là những lý do khiến cho quá trình tái cơ cấu và chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam không diễn ra như kỳ vọng.
These are the reasons why the process of restructuring and renovating the model of economic growth in Vietnam has been taking place not as expected.
Muri liên quan đến sự chuẩn bị và lập kế hoạch cho quá trình, hoặc công việc nào có thể tránh được một cách tích cực và có chủ đích.
Firstly, Muri focuses on the preparation and planning of the process, or what work can be avoided proactively by design.
Để làm cho quá trình cài đặt WordPress dễ dàng hơn, chúng tôi đã tạo ra một đoạn video ngắn sẽ hướng dẫn bạn qua quá trình cài đặt.
To make WordPress installation course of simpler we have created a brief video that may information you through installation process.
Results: 2121, Time: 0.0238

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English