CO RÚT in English translation

shrinkage
co rút
co ngót
độ co
co lại
contraction
co
sự co
cơn co thắt
giảm
sự thu hẹp
sự sụt giảm
sự suy giảm
cơn co bóp
thắt
retraction
rút lại
co rút
contractures
co thắt
hợp đồng
co bóp
đồng
shriveled
teo lại
co lại
héo
co rút lại
cramp
chuột rút
co thắt
đau
co rút
contractible

Examples of using Co rút in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó dễ bị bầm tím và co rút, vì vậy nó cần xử lý và bảo quản cẩn thận.
It is prone to bruising and shriveling, so it needs careful handling and storage.
Bất cứ ai trên 90 kg có thể dùng 10 gam khá an toàn dưới điều kiện là họ phải uống đủ chất lỏng( để tránh co rút).
Anyone more than 200 pounds can take ten grams very safely supplied that they drink enough fluids(to keep away from cramping).
Phần kích thước thay đổi hay phần trăm co rút không tác động nhiều đến kích thước áo quần sau giặt gọi là phần độ co cho phép của vải.
The change in size or percentage of shrinkage does not affect the size of the clothes after washing so much as the allowable shrinkage of the fabric.
Loại có khuynh hướng dễ co rút như sợi bông
The type that tends to shrink easily, such as cotton or cellulose,
Các báo cáo đã mô tả sự co rút của mô trĩ ngoại sau PPH, có lẽ là do lưu lượng máu giảm.
Reports have described shrinking of external hemorrhoidal tissue after PPH, probably from decreased blood flow.
Shrink Sleeves có sẵn trong một số màng co rút thân thiện với môi trường,
Shrink Sleeves are available in several environmentally friendly shrink films, including the fully biodegradable PLA,
Bạn cảm thấy ngón chân của mình bị co rút và vẫn bị nén, chúng không thể được giải phóng.
You feel how your toes have shrunk, and remain compressed, they cannot be released.
Kết cấu là rõ ràng, co rút là dọc trong vòng 3%, sợi ngang trong vòng 3%.
Texture is clear, the shrinkage is warp within 3%, weft within 3%.
Bằng cách tìm nơi co rút xảy ra, các nhà sản xuất có thể xác định làm thế nào để bù đắp cho sự co ngót.
By finding where the shrinkage occurs, manufacturers are able to determine how to compensate for the shrinkage..
Hiệu quả của sự co rút có thể được giảm thiểu nếu nha sĩ cho biết thêm các hỗn hợp trong nhỏ, lớp gia tăng.
The effect of the shrinkage can be minimized if the dentist adds the composite in small, incremental layers.
Màng co rút polyolefin có độ dày từ 12mic- 30mic, độ dày phổ
Polyolefin shrink film is available in thickness from 12mic- 30mic,
Vậy nên sẽ chụp MRI và CT. Sự teo và co rút não là dấu hiệu nổi bật của bệnh Huntington.
So let's take MRIs and CT scans. The atrophy and shrinking of the brain are prominent signs of Huntington's disease.
Máy niêm phong và co rút tay áo bán tự động là một máy đóng gói tay áo kinh tế, dễ kiểm soát.
Semi-auto sleeve sealing and shrinking machine is an economical sleeve sealer packaging machine, easy to control.
Để giảm bớt căng thẳng co rút, tiến hành peening
To alleviate shrinking stress, proceed peening on and off at the temperature above 540℃
Thực hiện kiểm tra co rút, sau khi giặt chu trình bình thường và sấy khô tự nhiên.
Doing a shrinkage test, after normal cycle washing and natural drying.
Kết nối cáp hộp co rút nhiệt lồng/ Ống xoắn nhiệt co rút nhiệt bên trong( loại vít/ lớp phủ trực tiếp) có tác dụng liên kết và niêm phong.
Cable connection box heat shrink sleeving/Spiral heat shrinkable tube inner heat melt adhesive( screw type/ direct coating) has bonding and sealing effect.
Điều chỉnh phải ở trong tình trạng co rút của thanh chỉ số,
Adjustment should be in the state of retraction of the indicator rod,
Kiểm tra tỷ lệ co rút của màng co nhiệt ở các điều kiện thử nghiệm được chỉ định.
Test the shrinkage ratio of heat-shrinkable films at specified test conditions.
Kiểm tra lực co rút hoặc co rút của màng co nhiệt ở điều kiện thử nghiệm được chỉ định.
Test the shrinking or contracting force of heat-shrinkable films at specified test conditions.
Hãy đặt hình ảnh kinh tởm của thân trước mặt quí vị như thường lệ và hãy quán sát nó khi nó co rút vào tâm trí.
Place the repulsive image of the body in front of you as usual and watch as it retracts into the mind.
Results: 320, Time: 0.042

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English