Examples of using Computer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi làm quen với computer từ 1986.
Tôi lười biếng, ở nhà gõ computer, viết blog.
Chi tiết về tài liệu| Computer Modelling of Microporous Materials.
Cả 2 đều là kỹ sư computer.
Không lẽ vì anh ngồi lâu trước computer?
Ảnh chụp màn hình CommandShell của Apple Computer trong A/ UX 3.0.1.
Recent Content by Chính Nhân Computer.
USB Không THấy Trong My Computer.
Server và Client có thể chạy trên cùng hoặc khác computer.
Năm 1963, LEO Computer Ltd được sáp nhập vào Công ty Điện lực Anh
Năm 1954 Lyons thành lập LEO Computer Ltd để tiếp thị LEO I
ty thương mại khác, Lyons đã thành lập LEO Computer Ltd.
Cả một thời đại computer khiến mọi người không biết chính xác điều gì đang xảy ra.
Tức là có hàng nhiều triệu computer trên khắp thế giới nối với nhau để trao đổi data.
Trong những năm 1970 và 1980, computer dùng cho robot có khả năng thực hiện một triệu phép tính trong một giây( 1 MIPS).
Phần mềm CATIA được viết Computer Aided Three dimensional Interactive Application được phát triển bởi hãng Dessault System của Pháp.
Trong những năm 1970 và 1980, computer dùng cho robot có khả năng thực hiện 1 triệu phép tính trong 1 giây( 1 MIPS).
Cứ mỗi 15 phút thì computer thỉnh chuông để chúng tôi thở
Windows 7, Vista, XP- Nhấp chuột phải vào Computer/ My Computer trong menu Start và chọn" Properties".
Là một chuyên nghiệp Computer Systems hành chính,