CON CỦA MẸ in English translation

my son
con trai tôi
con mình
con mẹ
hỡi con
con ơi
đứa con
con em
con anh
my child
con tôi
đứa trẻ
trẻ em
con trai ta
em bé của tôi
đứa con của con
my daughter
con gái tôi
em gái tôi
con trai tôi
con bé
cô gái
my baby
con tôi
em bé
đứa bé
cưng của tôi
em yêu
đứa trẻ
em ơi
mẹ
thằng bé
đứa con của tớ
my mother
mẹ tôi
má tôi
my children
con tôi
đứa trẻ
trẻ em
con trai ta
em bé của tôi
đứa con của con

Examples of using Con của mẹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi thực sự là con của mẹ.
I am truly Your child.
Mẹ luôn hướng dẫn chúng ta đến với Con của Mẹ.
Our Lady always lead us to her SON.
Tôi được yêu thương bởi vì tôi là con của mẹ.
I am loved because I am mother's child.
Hai đứa người Trung là con của mẹ tôi”.
Demi is the mother of my children.”.
Nhưng tôi chắc chắn sẽ không nói:' Ôi, con của mẹ'.".
I will say,“Oh no, grandson of mine.
Chào con yêu! Con của mẹ!
My baby! Hello, my love!
Bố mẹ ơi, con rất vui khi được là con của bố mẹ.
I am happy that I was born to be a father and mother's child.
Mẹ ơi!- Con của mẹ.
Sweetheart!- Mom! Mommy?
Anh luôn là đứa con của mẹ.
I was always my mom's kid.
Này, concon của mẹ.
Hey, I'm your son.
Lần Cuối Nha Con Của Mẹ.
Last child of her mother.
Hỡi con của Mẹ, hãy cảm tạ, vì đã được mời
Be thankful, My child, for being asked to do this sacred work,
Hỡi con của Mẹ, Sứ Vụ này rất Thánh Thiêng vì thế ngoài sự tôn kính,
This work is very sacred, My child, so out of respect, please obey My Son,
Con của Mẹ, từ điều này con sẽ hiểu hai điều mà sự khôn ngoan loài người không thể biết.
From this, my daughter, thou wilt understand two things unknown to human wisdom.
Khi chúng ta khen:“ Con làm tốt lắm!”,“ Con của mẹ giỏi quá!”,
When we complimented:"You did well!","My mother is so good!",
Con của Mẹ, ngày mai là một Ngày Lễ đặc biệt dành cho Mẹ, Mẹ yêu dấu của con, vì đó là sinh nhật của Mẹ..
Tomorrow, my child, is a very special Feast for me, your Beloved Mother, for it is my birthday.
thế này,“ Concon của mẹmẹmẹ của con..
message to the children to be something like this:‘You're my child and I'm your parent.
Các con của Mẹ, đó là tình yêu không biên giới,
That is, my children, the love that has no boundaries, that is the love that emanates from truth
Hỡi các con của Mẹ, đó là tình yêu không biên giới,
That is, my children, the love that has no boundaries, that is the love that emanates from truth
Mẹ kêu gọi tất cả các con của Mẹ khắp mọi nơi hãy cầu nguyện cho Đức Giáo Hoàng BÊNÊĐICTÔ XVI, người đang ở trong nguy cơ bị trục xuất khỏi Tòa Thánh Rôma….
I call on all of my children, everywhere, to pray for Pope Benedict XVI, who is in danger of being exiled from Rome.
Results: 326, Time: 0.0463

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English