CON CỦA CON in English translation

my child
con tôi
đứa trẻ
trẻ em
con trai ta
em bé của tôi
đứa con của con
son of
con trai của
đứa con của
người con của
your baby
em bé của bạn
em bé
con bạn
đứa bé
bé yêu của bạn
con cô
trẻ sơ sinh
con quý
bé yêu
con của mình
your kids
con bạn
con anh
đứa trẻ của bạn
bé của bạn
con cô
kid của bạn
con của em
con của mình
con trẻ
đứa con
my daughter
con gái tôi
em gái tôi
con trai tôi
con bé
cô gái
my children
con tôi
đứa trẻ
trẻ em
con trai ta
em bé của tôi
đứa con của con

Examples of using Con của con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng con ở đây, thưa phụ vương, và con của con còn sống.
But I am here, father, and my children are alive.
Bây giờ con của con đang khóc.
Now your babies are crying.
Hãy đừng để họ giết chết con của con”.
Don't let them kill your babies.”.
Con mèo này là con của con mèo này, mèo con này này.
This kitten is the cat of the cat here, this kitten.
Ra xem con của con nó nói gì này.
And see what your child says.
Con cần chồng, con của con cần có một người bố.
I need a husband, the children need a father.
Con của con sẽ không như vậy.”.
My kids won't be like that.”.
Con của con có thể sẽ cần sử dụng đến nó”.
Your children might need to use it.”.
Con nhớ vợ và con của con.”.
I miss my wife and son.”.
Con sẽ dạy con của con biết Chúa.
We will continue to teach your children about God.
Con muốn ôm con của con thêm một giờ nữa”.
I just want to hold my baby one more time.”.
Ngài trở thành Người Con của con người để.
You become a child of God's.
Nhưng con biết tương lai con của con không ở trong tay con..
But I know my child's future is not in my hands.
Con nhớ vợ và con của con.”.
I missed my wife and child.”.
Nhờ kiên trì mà con của con đã khỏe lên rất nhiều.
Thanks to you my son has greatly improved.
Nhưng con của con, chỉ có một mà thôi.”.
But child, you have only the one.”.
Xin Mẹ cho con của con sống lại.
Please, make my son live again.
Con của con có thể cần dùng đến nó”.
Your children might need to use it.”.
Và mang theo con của con!
Clear out and take the child with you.
Thật kì lạ khi con của con cũng là người Do Thái.
Which is so odd because your children are Jewish.
Results: 169, Time: 0.0556

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English