CUỘC HỌP GIỮA in English translation

meeting between
cuộc gặp giữa
cuộc họp giữa
gặp gỡ giữa
gặp mặt giữa
meetings between
cuộc gặp giữa
cuộc họp giữa
gặp gỡ giữa
gặp mặt giữa

Examples of using Cuộc họp giữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thông điệp bắt nguồn từ Tuyên bố chung tăng cường quan hệ đối tác toàn diện Hoa Kỳ- Việt Nam ban hành sau cuộc họp giữa hai nhà lãnh đạo.
This message emanates from the Joint Statement for Enhancing the Comprehensive Partnership between the United States and Vietnam, issued after the meeting between the two leaders.
Bộ phim cũng cho thấy một ghi âm điện thoại di động được ghi âm bí mật một cuộc họp giữa các quan chức chính phủ và các tu sĩ Ma Ba Tha.
The film also shows a secretly taped mobile phone recording of a meeting between government officials and Ma Ba Tha clerics.
Một người đã giấu camera trong mắt của mình… để ghi lại cuộc họp giữa ông ta và ông chủ của 12 mafias khác.
The undercover had used an imitated eye to record the conference between him and bosses of 12 other mafias.
Việc sáp nhập được chính thức công bố vào ngày 15 tháng 6 năm 2009 sau cuộc họp giữa hai quan chức của câu lạc bộ.
The merger was officially announced on 15 June 2009 following a meeting held between both club's official.
Cùng tất cả, đã có 7 cuộc họp giữa Microsoft và Văn phòng Nội các vào khoảng thời gian giữa tháng 5 và 12 năm ngoái, với 3 cuộc gọi thư/ điện thoại khác trước đó.
Altogether, there were seven meetings between Microsoft and the Cabinet Office in the period May to December last year, with another three emails/phone calls on top of that.
Ông Corbyn cho biết, các tài liệu đã liệt kê 6 cuộc họp giữa các quan chức Mỹ
But the Labour leader said the unredacted version catalogued six meetings between US and UK officials since 2017,
Tôi đã đích thân chấp thuận mỗi cuộc họp giữa Tướng Đôn( một trong ba nhân vật chính yếu mưu toan đảo chánh) và Conein, trong mỗi trường hợp, đã thi hành các mệnh lệnh của tỏi một cách đặc sắc…”.
I have personally approved each meeting between General Don[one of three main plotters] and Conein who has carried out my orders in each instance explicitly….
Ông Corbyn cho biết, các tài liệu đã liệt kê 6 cuộc họp giữa các quan chức Mỹ
But the Labour leader said the unredacted version cataloged six meetings between U.S. and U.K. officials since 2017,
Ngày thứ hai của hội thảo diễn ra với quy mô nhỏ như 1 cuộc họp giữa đại diện nhà tài trợ,
Day Two of the workshop was a smaller scale meeting between representatives from the program's sponsor, the two organizations running the program as well as
chủ trì một số cuộc họp giữa các chủ thể của Libya.
has hosted several meetings between Libyan actors.
Chủ tịch HĐQT của Didi Jean Liu cho biết thỏa thuận giữa Apple và công ty này được thưc hiện với" tốc độ ánh sáng" sau khi cuộc họp giữa hai bên diễn ra ở California vào cuối tháng trước.
Didi President Jean Liu said the deal happened with“lightning speed” after meetings between the two sides in California in late April.
Ngày 30 tháng 11 năm 2006, Satyanand đã làm chủ nhà một cuộc họp giữa thủ tướng Fiji Laisenia Qarase
On 30 November 2006 Satyanand hosted a meeting between the Prime Minister of Fiji Laisenia Qarase
Thỏa thuận trên đạt được tại cuộc họp giữa Bộ trưởng Nông nghiệp Hàn Quốc Lee Gae- ho
The agreement was reached in a meeting among South Korea's agricultural minister Lee Gae-ho and his Chinese and Japanese counterparts in
Tư liệu- Quang cảnh cuộc họp giữa đặc phái viên Liên Hiệp Quốc Staffan de Mistura
FILE- General view during a meeting between U.N. Syria envoy Staffan de Mistura and members of the Syrian interior
Washington đang“ làm việc” để tổ chức một cuộc họp giữa hai nhà lãnh đạo, và ông Bolton là người phụ trách việc này khi thương thuyết với Moscow.
week that Moscow and Washington are"exploring" the possibility of a meeting between the two leaders and that Bolton has taken the reins when it comes to dealing with Moscow.
Một tuyên bố được triều đình Jordanie đưa ra hôm thứ tư, nói rằng cuộc họp giữa Thủ Tướng Israel Ariel Sharon
A statement from the royal court Wednesday said the meeting between Israeli Prime Minister Ariel Sharon
Một quan chức chính quyền cấp cao cho biết quyết định không tiến hành cuộc họp giữa ông Tập và ông Trump trước ngày 1.3 không nên được đọc là một dấu hiệu cho thấy các cuộc đàm phán đã bị phá vỡ.
One senior administration official said the decision not to go ahead with a meeting between Xi and Trump before March 1 should not be read as a sign the talks were breaking down.
Trước đó vào đầu tháng 6, trang web của tỉnh Chiết Giang đăng tải nội dung cuộc họp giữa các quan chức thành phố Ôn Châu
Earlier in June, the website of Zhejiang Province published the contents of a meeting between officials of the Wenzhou city government and the China Coast Guard,
Sau cuộc họp giữa Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ Erdogan
Following a meeting between Turkish President Recep Tayyip Erdoğan
Sau cuộc họp giữa Hội đồng Năng lượng Thế giới,
Following the meeting between the World Energy Council, the Roscongress Foundation
Results: 267, Time: 0.0283

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English