CUỘC TRÒ CHUYỆN VỚI in English translation

conversation with
cuộc trò chuyện với
trò chuyện với
chuyện với
cuộc nói chuyện với
đối thoại với
cuộc hội thoại với
hội thoại với
đàm thoại với
nói với
talks with
nói chuyện với
trò chuyện với
thảo luận với
đàm phán với
bàn với
chats with
trò chuyện với
chat với
nói chuyện với
tán gẫu với
chat trực tiếp với
conversations with
cuộc trò chuyện với
trò chuyện với
chuyện với
cuộc nói chuyện với
đối thoại với
cuộc hội thoại với
hội thoại với
đàm thoại với
nói với

Examples of using Cuộc trò chuyện với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi muốn có một cuộc trò chuyện với bọn chúng!
I want to have a chat with them!
Tôi đã nghĩ về cuộc trò chuyện với Tiến sĩ Carr.
I have been thinking about our conversation with Dr. Carr.
Cuộc trò chuyện với Kemper làm sáng tỏ.
Sir… the conversations with Kemper shed light.
Cuộc trò chuyện với Kemper làm sáng tỏ.
The conversations with Kemper shed light.
Và có cuộc trò chuyện với anh chàng da đen này.
And struck up a conversation with this, uh, Black guy.
Vậy là bạn đã có thể bắt đầu cuộc trò chuyện với những người bạn của mình.
You can get started by talking to your friends.
Tôi chợt nhớ đến cuộc trò chuyện với Ieiri mấy hôm trước.
I had this conversation with Sadie a few days ago.
Tôi có cuộc trò chuyện với em trai tôi ngày vài ngày trước.
I had a talk with my father a few days ago.
cuộc trò chuyện với một người bạn Nhật Bản.
I have just had a talk with a Japanese friend.
Cuộc trò chuyện với Xenovia và Kiba đã chấm dứt.
The conversations with Xenovia and Kiba had ended.
Chúng ta cùng lắng nghe cuộc trò chuyện với Paul.
I could hear his conversation with Paul.
Đôi khi họ sẽ bắt đầu một cuộc trò chuyện với tôi!
Sometimes they will carry on a conversation with me!
Trong những năm gần đây, tôi đã có vô số cuộc trò chuyện với những….
In recent months I have had multiple conversations with many….
Tổng thống Putin kể chi tiết về cuộc trò chuyện với Poroshenko.
Putin told the details of his conversation with Poroshenko.
Cách đây mấy hôm, trong một cuộc trò chuyện với một.
A few years ago, while I was in conversation with a.
Chúng tôi có rất nhiều cuộc trò chuyện với họ.
We have a lot of conversations with them.
Ông lưu ý rằng cuộc trò chuyện với các quan chức tình báo đã khiến ông lo rằng mục tiêu của ông Putin là“ làm xáo trộn cuộc bầu cử”.
He noted that his talks with intelligence officials have left him fearful that Putin's goal is"tampering with this election.".
Bạn có muốn có cuộc trò chuyện với người lạ và gửi tin nhắn hoặc hình ảnh?
Would you like to have chats with strangers and send messages or photos?
Bạn có thể tạo cuộc trò chuyện với bạn bè, thêm những người
You can create chats with friends, add people you know to your communication circles
Trong cuộc trò chuyện với Dhiraj, nhà nghiên cứu này đã chia sẻ video Proof of Concept với BleepingComputer, minh họa cách các địa chỉ IP bị rò rỉ.
In conversations with Dhiraj, the researcher shared a Proof of Concept video with BleepingComputer that illustrated how the IP addresses were leaked.
Results: 1321, Time: 0.0735

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English