Examples of using David lee in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
David Lee" trong bộ phim truyền hình CBS Three Rivers.
Shelton muốn David Lee Roth thay thế vị trí mình.
David Lee" trong bộ phim truyền hình CBS Three Rivers.
David Lee Edward trúng số 27 triệu USD vào năm 2001.
Năm 13 tuổi, David Lee di cư sang Mỹ.
Henry David Lee thành lập Công ty Thực phẩm H. D.
Vua Solomon và David Lee Roth có những điểm chung gì?
Thử bị kẹt trong limo với David Lee Roth đang xỉn xem.
Và khi David Lee Roth hát trong bài" Just a Gigolo,".
Van Halen là người đã hoàn thành, nói rằng David Lee Roth.
Cô kết hôn với luật sư Boston David Lee Child vào năm 1828.
Bộ sưu tập siêu xe 50 triệu USD của đại gia David Lee.
David Lee Edwards: Sống trong nhà kho đầy phân người trước khi chết.
David Lee McInnis vai David Argus( Trùm băng đảng, cựu Đội trưởng Delta Force).
Ông David Lee Kwen, chủ siêu thị,
Louis Thomas( sinh ra 2007) và David Lee( sinh ra 2009).
Caroline Wozniacki sắp giải nghệ để tận hưởng trọn vẹn thời gian bên người chồng David Lee.
đạo mới Sammy Hagar, người thay thế David Lee Roth.
đạo mới Sammy Hagar, người thay thế David Lee Roth.
Đây là album đầu tiên được ghi với lãnh đạo mới Sammy Hagar, người thay thế David Lee Roth.