DO BỊ in English translation

by being
by the defendant
do bị đơn
do bị

Examples of using Do bị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trung úy Pedro Barineau cho biết cái chết của đứa trẻ có lẽ là do bị bỏ quên trong xe trong thời tiết nóng bức như này.
Police Lt. Pedro Barineau said the child's death appears to have been the result of being left in the vehicle in the heat.
có 200 ngàn ca tử vong mỗi năm do bị rắn cắn.
estimated that 200,000 deaths a year were caused by snakebites.
Trong đó có một người đã qua đời chỉ một ngày sau khi giam giữ do bị tra tấn,” ông Đới nói.
One of them died one day after he was detained as a result of being tortured,” he said.
Họ phát hiện ra rằng từ 30%- 60% các đặc điểm tính cách được di truyền, phần còn lại do bị ảnh hưởng bởi môi trường.
It found that between 30% and 60% of personality traits are inherited, while the rest are a result of environmental factors.
Tuy nhiên, bà Liu đã ở trong trạng thái sống thực vật do bị tra tấn trong khi bị giam giữ.
However, Liu has been in a vegetative state from being tortured while in detention.
Nhiều vùng nông thôn ở nước anh đã bị bỏ hoang do bị các doanh nghiệp xâm chiếm.
Many of your rural areas have been depleted by the encroachment of high-volume retailers.
có một số trầm tích do bị rung lên trước khi đổ.
that was unfiltered or has some sediment due to be shaken up before being poured.
bởi vì nó nằm trên tuyến đường theo kế hoạch và do bị phá hủy.
their home in March, because it is on the planned route and is due to be demolished.
Hiện cũng chưa rõ có bao nhiêu người chết trong vụ oanh tạc các địa điểm này và bao nhiêu người chết do bị phơi nhiễm chất độc.
It is also not clear how many died in the bombardment of the sites and how many deaths were due to any exposure to toxic substances.
có một số trầm tích do bị rung lên trước khi đổ.
wine is unfiltered or has some sediments in, due to being shaken up before being poured.
Những người thân trong gia đình cho ông biết con cái của họ bị giáo viên Việt Nam chuyển đi khỏi các trường địa phương do bị Campuchia gửi trả về gần đây.
Family friends had informed him that their children had been turned away from local schools by Vietnamese teachers because they were recent returnees from Cambodia.
Tuy nhiên, nhiều lao động sẽ mất việc làm do bị máy móc thay thế.
However, many workers will lose their jobs as a result of being replaced by machinery.
không nhìn thấy rõ cằm do bị che lấp bởi cơ thịt.
chin which is not clear because it is hiden by muscle or flesh.
Các giếng còn lại đã khô cạn do việc bơm từ các giếng sâu được đào bởi các cơ quan quân sự Israel, hoặc do bị bỏ hoang.
The remaining wells have dried up due to pumping from deep wells dug by the Israeli military authorities, or due to being abandoned.
tổn thương khớp do bị bệnh gút trong một thời gian dài.
to pick up the bone and joint damage caused by having gout for a long time.
37% do bị ăn thịt, còn lại là kết quả tai nạn.[ 26].
37% were due to predation and the remainder were the result of accidents.[26].
37% do bị ăn thịt, còn lại là kết quả tai nạn.
37% were due to predation, and the remainder were the result of accidents.
Như vậy, nếu một người xấu mà mình vẫn tốt thì người kia lần lần còn phân nửa xấu, do bị chuyển hóa nên họ không thể xấu mãi được.
So, if a bad person good, the other person half bad, because they are transformed so they can not be ugly.
Trong đó đặc biệt được nhắc đến là việc tuyển chọn hàng trăm người Tatar Hồi giáo vốn từng được đưa đi“ điều trị đặc biệt” do bị nhầm là người Do Thái.
In particular the selection of hundreds of Muslim Tatars who had been sent for'special treatment' because they were taken for Jews, was brought up.
Ý tưởng cơ bản là người tiêu dùng bị tổn hại do bị buộc phải mua một hàng hóa không mong muốn( hàng hóa được buộc) để mua hàng hóa họ thực sự muốn( hàng hóa có lợi), và vì vậy, muốn bán hàng hóa một cách riêng biệt.
The basic idea is that consumers are harmed by being forced to buy an undesired good(the tied good) to purchase a good they actually want(the tying good), and so would prefer that the goods be sold separately.
Results: 135, Time: 0.0278

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English