DOANH NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO in English translation

high-tech enterprise
doanh nghiệp công nghệ cao
high-tech business
doanh nghiệp công nghệ cao
hi-tech enterprise
doanh nghiệp công nghệ cao
high technology enterprise
doanh nghiệp công nghệ cao
high-tech enterprises
doanh nghiệp công nghệ cao
high tech enterprise
doanh nghiệp công nghệ cao
hi-tech enterprises
doanh nghiệp công nghệ cao
hightech enterprise
to high-tech companies

Examples of using Doanh nghiệp công nghệ cao in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Doanh nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao theo quy định của Luật công nghệ cao..
High-tech enterprises, agricultural enterprises high-tech applications in accordance with the Law on high technology.
Leawell là một doanh nghiệp công nghệ cao tập trung vào phát triển, sản xuất,
Leawell is a hi-tech enterprises focus on rehabilitation home medical equipment product development,
đây không phải là một doanh nghiệp công nghệ cao.
this is not a high-tech business.
Giấy chứng nhận doanh nghiệp công nghệ cao.
technology enterprise certificate or high technology enterprise certificate.
Chính phủ cho sự phát triển của Doanh nghiệp Công nghệ cao.
bank financial projects and Government for the development of High Tech Enterprise.
Chúng tôi là một doanh nghiệp công nghệ cao chuyên phát triển tích hợp,
We are a high-tech enterprises specialized in integrative development, including designing,
Các trường đại học có liên quan chặt chẽ với sự phát triển của các cụm doanh nghiệp công nghệ cao được gọi là“ Silicon Fen”.
The university is linked with the development of the high-tech business cluster known as Silicon Fen.
là một doanh nghiệp công nghệ cao chuyên về tự động hóa khuôn ép phun.
in 2002 in China, is a high tech enterprise specialized in injection molding automation.
đây không phải là một doanh nghiệp công nghệ cao.
this is not a high-tech business.
Tháng 6, 20 11 Zhuzhou Mingri được đặt tên là Doanh nghiệp công nghệ cao ở tỉnh Hồ Nam.
June, 2011 Zhuzhou Mingri was named High-tech Enterprises in Hunan Province.
Công ty TNHH Công nghệ In 3D Thâm Quyến KING là một doanh nghiệp công nghệ cao dẫn đầu về công nghệ in 3D.
Shenzhen KINGS 3D Printing Technology Co., Ltd. is a high tech enterprise which leads 3D printing technology.
hàng chục bằng sáng chế và doanh nghiệp công nghệ cao.
dozens of patents and high-tech enterprises.
Các trường đại học có liên quan chặt chẽ với sự phát triển của các cụm doanh nghiệp công nghệ cao được gọi là“ Silicon Fen”.
The university is closely linked with the development of the high-tech business cluster known as“Silicon Fen”.
Chúng tôi là một doanh nghiệp công nghệ cao tập trung vào R& D
We are a high technology enterprises which is focus on R&D
Đối với nhiều doanh nghiệp công nghệ cao, tài sản trí tuệ đằng sau sản phẩm của họ chiếm phần lớn….
For many high-tech businesses, the intellectual property behind their products represents the bulk of their companies' value.
Công cụ XMF Hà Bắc( doanh nghiệp công nghệ cao mới Hà Bắc) nằm ở thành phố lịch sử- Zhengding.
Hebei XMF Tools(Hebei new high-technology enterprise) is located in the historic city--Zhengding.
Nó là một thành phố quốc tế thời trang với nhiều doanh nghiệp công nghệ caocông ty y sinh học cũng như kiến trúc hấp dẫn.
It is a stylish cosmopolitan city with many high tech businesses and biomedical companies as well as fascinating architecture.
là một doanh nghiệp công nghệ cao tích hợp R& D, sản xuất và bán hàng.
is a hightech enterprise integrating R&D, production and sales.
Rất tiếc Stefon, giá trị doanh nghiệp công nghệ cao nhất châu Âu là Spotify( 34 tỷ USD);
With apologies to Stefon, Europe's hottest tech business is Spotify($34 billion);
Là một doanh nghiệp công nghệ cao tham gia vào việc nghiên cứu,
Is a high-tech enterprise engaged in the research, development, production
Results: 452, Time: 0.0345

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English