EM CẦN in English translation

i need
tôi cần
tôi phải
tôi muốn
em cần phải
anh cần phải
i want
tôi muốn
tôi cần
i have to
tôi phải
tôi có
tôi cần
tôi đã
you should
bạn nên
anh nên
nên
cô nên
cậu nên
bạn cần phải
em nên
ông nên
phải
cần
you must
bạn phải
anh phải
bạn cần
bạn nên
con phải
cô phải
cậu phải
ông phải
ngươi phải
em phải
i needed
tôi cần
tôi phải
tôi muốn
em cần phải
anh cần phải
i wanted
tôi muốn
tôi cần
i had to
tôi phải
tôi có
tôi cần
tôi đã

Examples of using Em cần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em cần được theo dõi khi bị chảy máu lần tới.
You should be on the lookout for future bleeds.
Em cần anh làm điều này cho em..
I want you to do something for me.
Đúng cái em cần, hạnh phúc quá.
Exactly what I wanted, very happy.
Em cần hỏi Kelvin là anh ấy đứng ở đâu trong gia đình.
I needed to ask Kelvin how he fits into the family.
Em cần biết cô ta muốn giấu giếm điều gì.
I had to know what she would not say.
Em cần nói chuyện với tiến sĩ Sid.
I have to talk to Dr. Sid.
Nếu có chuyện em cần biết.
If anything happens which you should know about.
Em cần đem nó ra khỏi Wakanda an toàn.
You must get them out of Wakanda safely.
Em cần anh giúp em một việc Này!
I want you to help me with something Hey!
Nếu em cần tiền thì sẽ hỏi xin bố.
If I wanted money, I would ask my dad.
Nhưng em cần xin lỗi… vì mọi chuyện.
For all of it, But I needed to apologize for… and everything I have put you through.
Em cần nói chuyện với anh.
I have to speak to you.
Người em cần xin lỗi không phải chị mà là Li Sa.
You should be apologizing to Li-sa, not me.
Em cần anh giúp, anh trai.
I want your help, brother.
Em cần gặp Jacob.
And you must meet Jacob.
Không ngờ em cần xin phép mới được sống đời mình đấy.
I didn't realize I needed to ask permission to live my life.
Em cần anh ở đó.
I wanted you here.
Có chuyện em cần nói với anh Brian. Hm?
I have something I have to tell you.- Brian.- Hm?
Em cần uống nhiều nước.
You should hydrate.
anh sẽ biết em cần những gì.
you will know what I want.
Results: 4016, Time: 0.0624

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English