EM RA ĐI in English translation

you go
bạn đi
anh đi
cô đi
cậu đi
em đi
bạn đến
con đi
go
bạn sẽ
ngươi đi
you leave
bạn rời khỏi
bạn để lại
bạn rời đi
bạn để
rời
đi
ra khỏi
anh đi
bạn bỏ
anh rời khỏi
you left
bạn rời khỏi
bạn để lại
bạn rời đi
bạn để
rời
đi
ra khỏi
anh đi
bạn bỏ
anh rời khỏi
me out
tôi ra
tôi đi
tôi khỏi
em ra khỏi
tôi thoát khỏi
con ra khỏi
tôi ngoài
anh ra khỏi
tôi từ
tớ ra ngoài
you out
bạn ra khỏi
bạn ra ngoài
anh ra khỏi
cô ra khỏi
các ngươi ra khỏi
anh ra
em ra khỏi
bạn thoát khỏi
cậu ra
cô ra
you walk away
bạn bỏ đi
bạn đi bộ
bạn bước đi
walk away
anh bỏ đi
cậu đi
cô bỏ đi
anh ra đi
bạn rời đi
anh bước đi

Examples of using Em ra đi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu em ra đi, tôi rồi sẽ hiểu.
If you leave, I will certainly understand.
Đã mất hết tất cả, khi em ra đi.
I lost everything when you left.
An8} Nếu em ra đi, anh cũng sẽ ngừng sống.
An8}If you leave, I too will cease to exist.
Và anh đang tự hỏi tại sao em ra đi.
And I'm wondering why you left.
Một điều trước khi em ra đi.
One thing before you leave.
Anh đã mất hết tất cả, khi em ra đi.
I lost everything else when you left.
Và tôi sẽ ở đây sau khi em ra đi.
I will be here after you leave.
Tôi đọc thư ấy mỗi sáng từ khi em ra đi.
I read this letter every morning since you left.
Nên“ khi em ra đi.
Next›When You Leave.
Thời gian như ngừng trôi khi em ra đi.
Time stands still when you leave.
Em yêu, anh sẽ nói với em, mỗi khi em ra đi.
Baby I would tell you, every time you leave.
Đừng để anh thấy em ra đi.
Do not let him see you leave.
Lý do, em ra đi.
For a reason, you leave.
Bởi vì với em ra đi….
Because with you gone….
Nếu em ra đi anh sẽ không van xin em ở lại.
If you leave me, I won't beg you to stay.
Nếu em ra đi, anh có cảm thấy tiếc không?
If I leave, would you feel sad?
Hãy để em ra đi ngay bây giờ.
Let me get off right now.
Nếu em ra đi, em sẽ có được gì?
If I leave, what would I get?
Xin hãy để em ra đi và nói rằng em đã làm việc chăm chỉ.
Please let me go and say that I did a good job.
Em ra đi như người chiến thắng.
I went out as a winner.
Results: 213, Time: 0.0822

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English