TO LET YOU GO in Vietnamese translation

[tə let juː gəʊ]
[tə let juː gəʊ]
để anh đi
i will go
to let you go
let you leave
let you
you away
i'm going
with you leaving
to getyou to come
letyou go
để cô đi
let you leave
to let you go
letting you come
let you get away
để bạn đi
for you to go
to get you
for you to ride on
để em ra đi
to let you go
để ông đi
let you go
let you get away
để ngươi đi
you go
you leave
để cậu đi
let you go
let you leave
cho mày đi
let you go
thả các con đi
thả cô ra
released her
let you out

Examples of using To let you go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Only a great power will force him to let you go.
Chỉ có một quyền năng lớn lao mới buộc người thả các con đi.
Okay, I'm going to let you go.
Vâng. Được rồi, tôi sẽ để anh đi.
You just expect me to let you go?
cứ thế mong tôi để cô đi chắc?
That's why I'm going to let you go.
Đó là lý do tao sẽ cho mày đi.
Victor, I have got to let you go.
Victor, tôi phải để anh đi.
So I had no choice but to let you go.
Nên tôi chỉ có thể để cô đi thôi.
What I did to get Nazir to let you go.
Để Nazir phải thả cô ra.
To avoid those painful moments- you asking me to let you go.
Để tránh những khoảnh khắc khó chịu đó… em đòi tôi thả em ra.
You want us to let you go?
Anh muốn chúng tôi để anh đi?
Until I know you're safe. I'm not going to let you go.
Tôi sẽ không để cô đi.
What I did to get Nazir to let you go.
Việc tôi làm bắt Nazir phải thả cô ra.
I'm not going to let you go.
Anh sẽ không để em đi đâu.
For this… ask them to let you go.
Vì thế… hãy xin họ thả em ra.
Yeah. Okay, I'm going to let you go.
Vâng. Được rồi, tôi sẽ để anh đi.
I'm never going to let you go.
sẽ không để em đi đâu.
There is something I need you to understand if I'm going to let you go.
Có việc tôi cần anh hiểu trước khi tôi để anh đi.
It looks like he really doesn't want to let you go.
Có vẻ Trưởng phòng không muốn để anh đi.
they will never want to let you go.
họ sẽ không bao giờ chịu để anh đi.
God isn't going to let you go.
Chúa sẽ không để bạn đi đâu.
That I have been fighting to let you go(oh).
Mà tôi đã chiến đấu để cho bạn đi( oh).
Results: 127, Time: 0.0687

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese