YOU TO GO in Vietnamese translation

[juː tə gəʊ]
[juː tə gəʊ]
bạn đi
you go
you walk
you take
you travel
you come
you get
you leave
you away
you move
you head
anh đi
you go
me
you leave
you come
you walk
you out
you away
him away
you get
you take
cô đi
you go
you leave
you come
her away
you out
her out
her off
you off
she walked
she travels
em đi
me
you go
you leave
you come
you away
you out
i walk
you get
cậu đi
you go
you leave
you come
you walk
you out
you away
you goin
you ride
you get
you now
con đi
you go
me
you come
you away
you leave
you walk
you off
you will ride
you get
you out
ngươi đi
you
your
thee gone
thou
bạn ra
you out
you go
you make
you off
you away
you leave
you give
you come
remove you
out your
bạn đến
you to
you arrive
you come
you go
you reach
you visit
your arrival
you get
to your
chị đi
you go
me
you leave
you coming
did you take
her away
you're walking
cháu đi
bạn tham
cô đến
bạn tiến
anh ra
bạn quay
anh quay
em ra
bạn vào

Examples of using You to go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All right. Well, I dare you to go to prom with Trevor.
Được rồi. Tớ thách cậu đi vũ hội với Trevor.
I want you to go with Hocki and check out Dejan Pandev, today.
Tôi muốn cô đi cùng Hocki hôm nay và tìm hiểu Dejan Pandev kỹ hơn.
I don't want you to go downstairs anymore.
Bố không muốn con đi xuống đó nữa.
I just didn't want you to go away without knowing that. And.
Và anh chỉ không muốn em đi xa mà không biết điều đó.
Android Apps That Encourage You to Go Outdoors and Get Active.
Ứng dụng Android khuyến khích bạn ra ngoài trời và hoạt động.
It's not like I'm asking you to go on a cruise.
Đâu phải em yêu cầu anh đi du thuyền.
He wants you to go to London and present his research.
Anh ta muốn chị đi London cùng với anh ta, làm thư ký cho anh ta.”.
I can't allow you to go any further.
Ta không cho phép ngươi đi xa hơn nữa.
I need you to go talk to Dominic.
Tôi cần cậu đi gặp Dominic.
I need you to go bug your sister.
Bố cần con đi phá chị con..
Well then, can I ask you to go to UCU with me?
Vậy thì tôi có thể nhờ cô đi cùng đến UCU với tôi được chứ?
They want to curve you gently to where they want you to go.".
Họ muốn nhẹ nhàng hướng bạn đến những nơi mà họ muốn bạn đến".
Lord Siva said,“It is not proper for you to go there.”.
Lương Chu nhíu mày:“ Chỗ đó không thích hợp để em đi chơi.”.
I don't want you to go.
em không muốn anh đi.
I forbid you to go.
Em cấm chị đi đấy.
She wants you to go and forgive her.
Bả muốn ông đi và tha thứ cho bả.
I want you to go right straight through those doors, young man.
Tôi muốn cậu đi thẳng qua những cánh cửa đó, chàng trai trẻ.
She wants you to go on this trip with us.
Mẹ muốn con đi cùng với bố trong chuyến đi này.
Listen to me, I want you to go home right now.
Tôi muốn cô đi về nhà ngay.
I told you to go, and you're still standing there!
Ta đã bảo ngươi đi, mà giờ còn đứng đó!
Results: 840, Time: 0.0957

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese