ANH VỀ in English translation

you about
bạn về
anh về
cậu về
cô về
con về
em về
chị về
ngươi về
với ông về
anh về việc
you back
bạn trở lại
anh trở lại
bạn quay lại
anh về
bạn trở về
anh quay lại
cô về
em về
anh lại
cậu trở lại
him about
ông về
anh ấy về
ngài về
cậu về
hắn về
nó về
chàng về
ổng về
họ về
bé về
you home
bạn về nhà
anh về nhà
cô về nhà
em về nhà
cậu về nhà
cô về
con về nhà
cậu về
cháu về nhà
con về
you on
bạn trên
anh trên
em trên
cô trên
cậu trên
các con trên
ngươi trên
ông trên
mình trên
chị trên
me about
tôi về
tôi về việc
với em về
con về
tôi khoảng
với anh về
tao về
tớ về
với mẹ về
him back
anh ta trở lại
ông trở lại
cậu ấy trở lại
hắn lại
hắn về
nó trở lại
anh trở về
ông về
anh ấy quay lại
ngài trở về
him of
của ông
ngài về
cho ông về
anh của
của hắn
với người về
với cậu ấy về
bé về
hắn đến sự
của kẻ
you of
cho bạn về
các con về
của anh
cô về
ngươi về
ông về
cậu về
sao về
với bà về
me of
tôi về
của tôi
ta về
anh về
con về
trong tôi
về em
cho tớ về
của ta
mình về
you come
you for
you return
britain on
him on
UK on
did you leave
him to
you to
of england on
me on
him toward

Examples of using Anh về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và con sẽ mang anh về, mẹ ạ.
I'm gonna find him, and I'm gonna bring him back, Mom.
Trốn đi, Nathan, cho tới khi chúng tôi tìm được cách đưa anh về.
Stay hidden, Nathan, until we can figure out a way to get you home.
Chả hiểu sao tôi lại cho anh về ở.
I don't even know why I let you back in.
Chúng nhắc anh về Yiyu khi cô bé còn nhỏ.
And it reminded me of Haylie when she was small.
Tôi muốn chúc mừng anh về Tường Ác quỷ. Habu?
I wanted to congratulate you on the Demon Slab. Habu!
Chỉ huy… tôi nhắc anh về trách nhiệm của mình.
I remind you Of your duty. Commander.
Hỏi anh về bệnh của bố…
Asking me about Dad's depression.
Dẫu em biết khóc không mang anh về đây.
But I knew crying wasn't going to bring him back.
Tài xế của tôi sẽ chở anh về.
My driver will take you home.
Chúng tôi có Max kỳ diệu tạo ra thuốc để mang anh về đây.
We had Miracle Max make a pill to bring you back.
Sao anh về sớm một tuần vậy?”.
Why you come one week early?”.
Changsing Cars" gợi nhớ anh về những đêm trong phòng em.
Chasing Cars” reminds me of nights in your room.
Tôi muốn cảm ơn anh về việc đại diện cho các thành viên của hội.
And I want to thank you on behalf of our club members.
Anh ta không nhắc đến anh về…?- Cái gì?
Does he not remind you of…?- What?
Khuyên tôi tìm cách kéo anh về.
Please advise me how to get him back.
Anh chẳng bảo em đừng bao giờ hỏi anh về phát âm rồi sao?
Didn't I tell you not to ask me about spellings?
Tôi sẽ đưa anh về.
I will take you home.
Ta sẽ làm mọi cách để đưa anh về địa ngục.
I will do whatever it takes to get you back to hell.
Một chị nói:“ Anh về với bọn tôi đêm nay.”.
One night she said,“You come with me tonight.”.
Cảm ơn anh về những suy nghĩ đó….
Thank you for those thoughts….
Results: 1025, Time: 0.1639

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English