ANH BIẾT VỀ in English translation

you know about
bạn biết về
anh biết về
cô biết về
cậu biết về
ngươi biết về
đã biết về
biết rõ về
bạn hiểu về
em biết
bà có biết về
would you hear about
do you know of
bạn có biết về
anh biết về
bạn đã biết gì về
did you hear about
bạn có nghe về
tell you about
cho bạn biết về
nói với bạn về
nói về
kể cho bạn nghe về
kể về
kể cho bạn về
kể cho anh nghe về
kể em nghe về
nói cho anh biết về
kể cậu nghe về
did you find out about
you knew about
bạn biết về
anh biết về
cô biết về
cậu biết về
ngươi biết về
đã biết về
biết rõ về
bạn hiểu về
em biết
bà có biết về
he learns about
you're aware of

Examples of using Anh biết về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi xin lỗi. Nhưng anh biết về thuyết tương đối mà.
But you knew about relativity. I'm sorry.
Anh biết về số tiền mà không nói cho tôi biết..
You knew about the money and you didn't tell me.
anh biết về vận mệnh của mình như một người nhà Álvares.
Because you knew about your destiny as an Álvares.
Anh biết về một bộ xương ở tầng hầm ư?
You knew about a skeleton in the basement?
Nhưng anh biết về Jackson và Kira.
But you knew about Jackson and Kira.
Tôi xin lỗi. Nhưng anh biết về thuyết tương đối mà.
I'm sorry. But you knew about relativity.
Anh biết về thứ thuốc đó.
You knew about the drug.
Anh biết về Selena và Chris?
You knew about Selena and Chris?
Nhưng anh biết về thuyết tương đối mà. Tôi xin lỗi.
But you knew about relativity. I'm sorry.
Nhưng anh biết về nó!
But you knew about it!
Nhưng anh biết về thuyết tương đối mà.
But you knew about relativity.
Điều tôi không hiểu là làm sao anh biết về tấm bản đồ đó.
What I can't figure out is how you knew about this map.
Và làm sao mà anh biết về Dora Nhà thám hiểm?”?
But then what do I know about Dora the Explorer?
Tôi không nghĩ là anh biết về hắn nhưng.
I don't suppose you would know about him but.
Oh, yeah, anh biết về vụ điện thoại.
Oh, yeah, I knew about the phones.
Tất cả những gì anh biết về cô đều khá mơ hồ.
Everything I know about her is rather superficial.
Em cũng muốn anh biết về những điều đó.
I want you to know about that, too.
Mọi điều anh biết về tình yêu anh đều học được từ em.
Whatever I have learned about love, I have learned from you;
Tất cả những gì anh biết về ông ấy đều từ phim ảnh.
Everything I know about it comes from movies.
Anh biết về vụ nổ Big Bang chứ?”.
Don't you know about the Big Bang?”.
Results: 269, Time: 0.0596

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English