ANH CẦN BIẾT in English translation

you need to know
bạn cần biết
bạn nên biết
bạn phải biết
cần phải biết
bạn muốn biết
anh cần biết
bạn cần hiểu
cậu cần biết
con cần biết
you should know
bạn nên biết
nên biết
cần biết
cô nên biết
bạn cần phải biết
phải biết
ngươi nên biết
con nên biết
anh phải biết
bạn nên hiểu
you must know
bạn phải biết
bạn cần biết
bạn nên biết
anh phải biết
ông phải biết
các con phải biết
cô phải biết
cậu phải biết
ngươi phải biết
em phải biết
you want to know
bạn muốn biết
anh muốn biết
cô muốn biết
em muốn biết
bạn cần biết
cậu muốn biết
ông muốn biết
ngươi muốn biết
bạn muốn hiểu
con muốn biết
i have to know
tôi phải biết
tôi cần biết
i need to find out
tôi cần phải tìm ra
tôi cần tìm hiểu
tôi cần tìm
tôi cần biết

Examples of using Anh cần biết in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh cần biết chuyện gì đang xảy ra đây.
I have to know what's going on here.
Có điều anh cần biết.
Something you should know.
anh sẽ học tất cả những gì anh cần biết.
you will learn all you need to know.
Có lẽ anh cần biết điều này.
I think you should know.
Tôi chắc anh sẽ tìm ra mọi thứ anh cần biết.
I am sure you're going to find out everything you need to know.
Tôi nghĩ anh cần biết, để anh có thể phòng ngừa trước.
I thought you should know so you can take whatever precautions you can.
Jack, có một điều anh cần biết.
And Jack, something you should know.
Này, Jack, có một điều anh cần biết.
Hey, Jack, there's something you should know.
Có vài chuyện anh cần biết.
Uh… there's something you should know.
Nếu ta định biểu quyết, thì anh cần biết một điều.
If we're gonna vote, there's something you should know.
Anh Delacroix, có một chuyện anh cần biết.
Mr. Delacroix, there is really something that you should know.
Có một điều quan trọng anh cần biết.
There is one important thing that you should know.
Nhưng tôi nghĩ có 1 việc nữa anh cần biết.
But I think there's one more little thing you should know.
Nếu ta định biểu quyết, thì anh cần biết một điều.
If we're going to vote, there's something you should know.
Chỉ nghĩ là anh cần biết điều đó.
Just thought you needed to know that.
Có lẽ họ không nghĩ rằng anh cần biết.
Perhaps she didn't think you needed to know.
Nhưng có điều này… anh cần biết Phải.
Yes. But it wants you to know.
Anh cần biết mình là ai lần nữa,” anh ráng giải thích.
I need to know who he is,” he tries to explain to everybody else.
Đúng là anh cần biết em nên nói với anh ngay từ đầu.
Goddamn right I needed to know. You should have told me this from the start.
Anh cần biết cái gì ở đây trước khi có thể giúp đỡ cô.
You have to know what's out there before you can benefit from it.
Results: 256, Time: 0.0764

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English