GẶP CÁC ANH in English translation

see you
gặp anh
thấy anh
thấy bạn
gặp
gặp em
gặp cậu
gặp cô
thấy cô
thấy cậu
hẹn gặp
meet you
gặp anh
gặp bạn
gặp em
gặp nhau
gặp cậu
gặp cô
đón bạn
gặp con
gặp ông
đáp ứng bạn
meeting you
gặp bạn
gặp anh
gặp em
gặp cô
gặp cậu
gặp ông
gặp gỡ
gặp cháu
cuộc họp bạn
gặp nhau

Examples of using Gặp các anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ gặp các anh trong nhà sau?
I will see you inside-Last week?
Ông ấy nói sẽ có người gặp các anh.
He said some of the boys would meet you.
Gặp các anh liền đấy.
See you soon--.
Tommy. Các anh, tôi sẽ gặp các anh bên trong.
Guys, I will meet you inside. Tommy.
Chúng tôi sẽ gặp các anh ở phía bên kia, hết.
We will see you on the other side, over.
Tommy. Các anh, tôi sẽ gặp các anh bên trong.
Tommy. Guys, I will meet you inside.
Vậy có khi tôi sẽ gặp các anh ở đó.
Then maybe I will see you there.
Bây giờ tôi không thể gặp các anh mỗi ngày.
I can't meet you every day now.
Gặp các anh sau.
See ya around.
Sau đó, tôi gặp các anh.
Then I met you guys.
Tôi sẽ còn gặp các anh.
I will be seeing you.
Chúng tôi sẽ gặp các anh sau chứ?
We will see you guys later, all right?
Tôi sẽ gặp các anh ở sở.
I will see you guys at the precinct.
Rất vui gặp các anh.
Nice to meet you guys.
Tôi sẽ gặp các anh ở đó.
I will meet you up there.
Hẹn gặp các anh chị ở Vancouver nhé!
See you all in Vancouver!
Rất vui được gặp các anh. Xin chào.
It's really nice to meet you all.
Rất vui được gặp các anh trên biển.”.
It is a pleasure to meet you at sea.”.
Rất vui gặp các anh trên biển”.
It is a pleasure to meet you at sea.”.
Sau đó, tôi gặp các anh, Sam và Dean thật sự.
Then I met you guys-- the real Sam and Dean.
Results: 125, Time: 0.057

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English