Examples of using Gặp các anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi sẽ gặp các anh trong nhà sau?
Ông ấy nói sẽ có người gặp các anh.
Gặp các anh liền đấy.
Tommy. Các anh, tôi sẽ gặp các anh bên trong.
Chúng tôi sẽ gặp các anh ở phía bên kia, hết.
Tommy. Các anh, tôi sẽ gặp các anh bên trong.
Vậy có khi tôi sẽ gặp các anh ở đó.
Bây giờ tôi không thể gặp các anh mỗi ngày.
Gặp các anh sau.
Sau đó, tôi gặp các anh.
Tôi sẽ còn gặp các anh.
Chúng tôi sẽ gặp các anh sau chứ?
Tôi sẽ gặp các anh ở sở.
Rất vui gặp các anh.
Tôi sẽ gặp các anh ở đó.
Hẹn gặp các anh chị ở Vancouver nhé!
Rất vui được gặp các anh. Xin chào.
Rất vui được gặp các anh trên biển.”.
Rất vui gặp các anh trên biển”.
Sau đó, tôi gặp các anh, Sam và Dean thật sự.