GIÚP GIỮ CHO BẠN in English translation

help keep you
giúp giữ cho bạn
giúp bạn tránh
giúp bạn luôn
giúp bạn tiếp tục
helps keep you
giúp giữ cho bạn
giúp bạn tránh
giúp bạn luôn
giúp bạn tiếp tục

Examples of using Giúp giữ cho bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lịch trình này giúp giữ cho bạn có tổ chức để bạn không chia sẻ quá mức hoặc chia sẻ quá mức nội dung của bạn..
This schedule helps keep you organized, so you're not over-sharing or under-sharing your content.
Thêm vào đó, tất cả các chất xơ trong lê giúp giữ cho bạn hài lòng lâu hơn.
In addition, all the fiber in the pears helps keep you satisfied longer.
Bạn không bao giờ biết những gì các cuộc họp này có thể dẫn đến, và nhận ra giúp giữ cho bạn kết nối với thế giới thực.
You never know what these meetings could lead to, and getting out helps keep you connected to the real world.
Bạn không bao giờ biết những gì các cuộc họp này có thể dẫn đến, và nhận ra giúp giữ cho bạn kết nối với thế giới thực khi tìm việc làm ở phủ lý hà nam.
You never know what these meetings could lead to, and getting out helps keep you connected to the real world.
Khai thác chó nhẹ giúp giữ cho bạn và con chó của bạn vật nuôi khác an toàn trong khi đi bộ.
Light dog harness help to keep you and your dog other pets safe during walking.
Được xây dựng trong Windows Store cũng giúp giữ cho bạn và máy tính của bạn an toàn bằng cách hiển thị cho bạn những thông tin mỗi ứng dụng sẽ có thể truy cập.
Windows Store also helps to keep you and your computer safe by showing you what information each app will have access to..
Trong trò chơi nhắn tin và xã hội tính năng cũng sẽ giúp giữ cho bạn tương tác và tích cực trong Puzzle& Dragons cộng đồng!
In-game messaging and social features will also help to keep you engaged and active in the Puzzle& Dragons community.- MULTIPLAYER DUNGEONS!
Thêm vào đó, công thức giàu chất xơ giúp giữ cho bạn cảm thấy no lâu hơn,
Also it is said that MCTs can help keep you full longer, this is a big help
Đồng thời, hệ thống làm lạnh theo thời gian thực giúp giữ cho da bạn khỏi bị nóng nên bạn cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình điều trị.
At the same time, a real-time cooling system works to keep your skin protected from the heat so you are comfortable throughout the treatment.
Kỷ niệm những điều nhỏ sẽ giúp giữ cho bạn tập trung vào những mục tiêu lớn hơn trong tâm trí.
Celebrating little things will help to keep you focused on the bigger goal in mind.
Là hoạt động thể chất có thể giúp giữ cho bạn mạnh mẽ hơn và ít có khả năng có té ngã có thể dẫn đến gãy xương( ngắt).
Being physically active can help to keep you strong and less likely to have falls which can lead to bone fractures(breaks).
Chất xơ góp phần vào sức khỏe tiêu hóa, giúp giữ cho bạn thường xuyên
Fiber contributes to digestive health, helps to keep you regular and helps to make you feel full
Chỉ cần 6- 8 ly mỗi ngày sẽ giúp giữ cho bạn giữ nước và giữ cho các cơ quan quan trọng của bạn trong sức khỏe tốt nhất có thể của họ.
No more than 6 to 8 glasses a day will help to keep you hydrated and your vital organs will be in their best condition.
Sự tin tưởng giữa bạn và con bạn giúp giữ cho con bạn an toàn khi trực tuyến.
Trust between you and your child helps keep your child safe online.
Các thiết bị này ít tiện dụng chứa một bóng shaker giúp giữ cho bạn rung hỗn hợp lên và sẵn sàng để uống.
These handy little devices contain a shaker ball that helps keep your shake mixed up and ready to drink.
Lịch trình này giúp giữ cho bạn có tổ chức để bạn không chia sẻ quá mức hoặc chia sẻ quá mức nội dung của bạn..
This schedule helps to keep you organized so that you're not over-sharing or under-sharing your content.
Phát sáng trong bóng tối chó giúp giữ cho bạn và con chó của bạn và vật nuôi khác an toàn trong khi đi bộ.
Glow in dark dog lead helps to keep you and your dog and other pets safe during walking.
Ketosis- Một số chất bổ sung được sử dụng bởi keto dieters giúp giữ cho bạn trong trạng thái ketosis, đó là toàn bộ mục tiêu của chế độ ăn ketogenic.
Ketosis- Some supplements used by keto dieters help to keep you in the state of ketosis, which is the entire goal of the ketogenic diet.
Các câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ giúp giữ cho bạn tập trung như bạn cam kết thời gian cần thiết cho công việc.
The answers to these questions will help to keep you focused as you commit to the time required for the job.
Đây là lý do tại sao bạn cần cẩn thận về cách giúp giữ cho con bạn khỏe mạnh.
This is why you need to be careful about how to help keep your child healthy.
Results: 103, Time: 0.0252

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English