HẠ CÁNH in English translation

land
đất
xứ
hạ cánh
vùng
cạn
nước
descent
gốc
xuống
hậu duệ
dòng dõi
hạ cánh
người
giảm
hạ độ cao
hạ xuống
landed
đất
xứ
hạ cánh
vùng
cạn
nước
lands
đất
xứ
hạ cánh
vùng
cạn
nước
landing
đất
xứ
hạ cánh
vùng
cạn
nước

Examples of using Hạ cánh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sẽ hạ cánh sau 10 phút.
Should be landing in ten minutes.
Tàu đáng lẽ phải hạ cánh từ 23 phút trước.
Twenty-three minutes ago the ship should have landed.
Cô ấy sẽ hạ cánh trong 3 tiếng nữa.
She's gonna be landing in three hours.
Chúng ta không thể hạ cánh ở đây được.
We can't be landing here.
Khi hạ cánh, tôi sẽ không thể di chuyển nhanh như.
Once we land, I won't be able to move as fast.
Sẽ hạ cánh sau 10 phút.
Should be landing in 10 minutes.
Cháu sẽ không hạ cánh ở đó.
We will not Be landed there.
Cháu sẽ không hạ cánh ở đó.
You will not be landed there.
Khi hạ cánh, ta sẽ có 8 giờ để hoàn tất công việc.
Once we land, we will have eight hours to get the job done.
Nhắn cho em khi anh hạ cánh. Bay an toàn nhé.
Fly safe. Text me when you land.
Khi hạ cánh, ta sẽ có 8 giờ để hoàn tất công việc.
Once we land, we will haveeight hours to get the job done.
Hạ cánh là hết đời ngay đấy.
You land, we are all going away.
Tôi có thể hạ cánh ở sân trước của mình nếu cần thiết.
I could land it on my front yard if I had to.
Hạ cánh rất suôn sẻ.
Very smooth touchdown.
Không ai có thể hạ cánh chiếc máy bay đó như tôi đâu.
No one could have landed that plane like I did.
Khi hạ cánh, tôi sẽ vào tù đến hết đời.
When we land, I go to jail for the rest of my life.
Catarina nhanh chóng suy yếu khi hạ cánh và tiêu tan vào ngày hôm sau.
Catarina rapidly weakened upon landfall and dissipated on the next day.
Dreamliner hạ cánh.
The Dreamliner has landed.
Atlantis hạ cánh.
Atlantis has landed.
UFO hạ cánh.
UFO has landed.
Results: 6944, Time: 0.0288

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English