HỌ COI in English translation

they consider
họ coi
họ xem xét
họ xem
họ cân nhắc
họ nghĩ
họ cho
they see
họ thấy
họ nhìn thấy
họ xem
họ coi
họ gặp
họ chứng kiến
see
they regard
họ coi
họ xem
họ quan
they treat
họ đối xử
họ coi
họ điều trị
họ xử lý
họ xem
họ đối đãi
họ chữa trị
they think
họ nghĩ
họ cho
họ tưởng
họ tin
họ coi
họ thấy
they view
họ xem
họ nhìn
họ coi
họ thấy
họ quan
they take
họ lấy
họ đưa
họ mất
họ thực hiện
họ dùng
họ dành
họ nhận
họ mang
họ đi
họ uống
they saw
họ thấy
họ nhìn thấy
họ xem
họ gặp
họ đã chứng kiến
họ coi
họ nhận ra
they perceive
họ cảm nhận
họ nhận thấy
họ nhận thức
họ nhìn nhận
họ cảm thấy
họ coi
họ hiểu
họ nhận ra
họ xem
họ nhận biết
they look
chúng trông
họ nhìn
họ tìm
họ xem
chúng có vẻ
họ xem xét
họ muốn
họ coi
they deemed
them watch

Examples of using Họ coi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ coi tù nhân chúng.
They saw the prisoners.
Đặt những người khác biệt vào từng nhóm nhỏ… rồi bắt họ coi Tyler Perry.
Putting different people into little groups and making them watch Tyler Perry.
Họ coi ông như một vị anh hùng.
They look at you as a hero.
Họ coi chúng tôi như tội phạm.
They think of us as criminals.
Họ coi tôi như một kẻ nổi loạn.
They saw me as a rebel.
Họ coi đó là:' OK, bây giờ đang có áp lực'".
They take it like:'OK, there's a pressure now'.
Đặt những người khác biệt vào từng nhóm nhỏ… rồi bắt họ coi Tyler Perry.
Putting different people in little groups and make them watch Tyler Perry.
Họ coihọ đi đúng đường.
They think they are on the right track.
Họ coi thế giới như thể là vô tận.
They look at the world as being faultless.
Họ coi sự phát triển.
They saw growth.
họ coi những công việc này là thấp kém và dơ bẩn.
They think those jobs are dirty and beneath them.
Giờ đây họ coi chúng tôi là một láng giềng thân thiện".
Now they look at us as a friendly neighbor.”.
Một số người bình luận nói rõ rằng họ coi Nourmohammadi là một nạn nhân.
Some of those who commented made clear they saw Nourmohammadi as a victim.
Họ coi đó là sự vi phạm chủ quyền.
They think that it is an infringement on sovereignty.
Họ coi chúng ta chẳng ra gì.
They look at us like we're a joke.
Họ coi đó là rẻ tiền.
They think it's cheap.
Họ coi đó như là việc riêng của họ..
They look at it as if it's their own business.
Thật ra, họ coi đó là hai sự.
In fact, they think it is two.
Họ coi tôi như đồ chơi,
They think of me as a role model,
Họ coi tôi là vật phẩm hay gì đó.
They think I'm a product or something.
Results: 860, Time: 0.0539

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English