Examples of using Họ gọi nó là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Họ gọi nó là‘ nói trong lưỡi'.
Tại Mỹ, họ gọi nó là‘ soccer.'.
Họ gọi nó là Instagram.
Họ gọi nó là iTunes.
Họ gọi nó là Old town.
Họ gọi nó là địa ngục.
Họ gọi nó là“ hiệu ứng đêm đầu tiên”.
Họ gọi nó là Robert”.
Và họ gọi nó là" Hummingbird".
Họ gọi nó là“ hiệu ứng đêm đầu tiên”.
Họ gọi nó là Cruz.
Họ gọi nó là Leo.
Tại sao họ gọi nó là một cuộc thi khi chúng tôi luôn luôn giành chiến thắng?
Họ gọi nó là“ vena amoris”.
Họ gọi nó là MeTro.
Họ gọi nó là QuickStix.
Họ gọi nó là Cuetlaxochitl.
Họ gọi nó là ánh sáng động đất.
Họ gọi nó là Hawk.
Họ gọi nó là" Surf and Turf".