HỌ GIẤU in English translation

they hide
họ giấu
họ trốn
họ ẩn
chúng lẩn
họ nấp
chúng che
they keep
họ giữ
họ tiếp tục
họ cứ
họ vẫn
họ luôn
họ cất
chúng khiến
họ không ngừng
chúng giúp
họ duy trì
they hid
họ giấu
họ trốn
họ ẩn
chúng lẩn
họ nấp
chúng che

Examples of using Họ giấu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ không giấu đồ đạc của mình.
There was no hiding my bags.
Con bé không biết vật họ giấu trong tường là gì.
I don't know what they had hidden in the walls.
Họ giấu thông tin và trốn tránh trách nhiệm.
It withholds information and avoids accountability.
Họ giấu tiền đâu mà giỏi thế.
They did not hide the money well enough.
họ giấu ngài ấy ở đâu rồi ạ?
Where on earth do they keep him anyway?
Vậy, họ giấu trong quần áo của ông chồng sao?
Well, do they hide it in their husband's clothes?
Cậu nghĩ họ giấu cậu ta chắc?
Do you think they're hiding him?
Họ giấu anh ấy trong xe chở hàng ở ngoại ô Paris.
They were hiding him in a freight caron the outskirts of Paris.
Tại sao? Cậu nghĩ họ giấu cậu ta chắc?
Why? Do you think they're hiding him?
Nên họ giấu xác ông ấy vào trong tường rồi trét xi măng lên.
So they put his body in the wall and cemented it over.
Họ giấu gì vậy?
Are they hiding something?
Họ giấu súng, đạn dược.
People hide guns, ammo.
Cậu nghĩ họ giấu cậu ta chắc? Tại sao?
Why? Do you think they're hiding him?
Họ đang giấu gì đó.
What we don't know is what he's hiding.
Họ giấu anh ấy trong xe chở hàng ở ngoại ô Paris.
They were hiding him in a freight car.
Họ giấu anh ấy trong xe chở hàng ở ngoại ô Paris.
They were hiding him in a freight car on the outskirts of Paris.
Họ giấu mình khi họ làm thế.
People hiding themselves when they have to do it.
Họ giấu nó ở đâu thế?
Where are they keeping it?
Nghe nói họ giấu con bé ở sân chơi.
I heard she was hiding in the playground.
Chắc là họ giấu gì đó,- hoặc có thể.
Something must be hidden there,-or it could be…-Yes.
Results: 130, Time: 0.0294

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English