Examples of using Họ không hiểu in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Họ không hiểu nhau nhưng vẫn muốn kết hôn.
Họ không hiểu là tớ không thể làm điều bình thường- ể!?
Tại sao họ không hiểu chúng ta?
Sao họ không hiểu tôi?”.
Họ không hiểu những gì họ đang làm sao?
Nhưng họ không hiểu anh như em.
Họ không hiểu là tôi đang dần chết.
Họ không hiểu rằng đó chính là.
Họ không hiểu là Ngài đang nói với họ về Cha Ngài.
Họ không hiểu ý nghĩa của sự.
Họ không hiểu rằng, họ đều sai.
Họ không hiểu điều này quan trọng như thế nào sao?
Họ không hiểu điều này đã làm hại đến VĐV như thế nào sao?”.
Họ không hiểu đất nước này.
Họ không hiểu thị trường mục tiêu của họ là ai.
Họ không hiểu rằng những đứa trẻ là trái tim của gia đình sao?
Có phải vì họ không hiểu cách đánh bài?
Họ không hiểu sao?
Họ không hiểu ý nghĩa thế nào là Con Thiên Chúa.