HỌ THẮNG in English translation

they win
họ thắng
họ giành chiến thắng
họ giành
họ đắc
họ có được
họ trúng
they won
họ thắng
họ giành chiến thắng
họ giành
họ đắc
họ có được
họ trúng
they beat
họ đánh bại
họ đánh
họ đánh đập
họ thắng
they scored
họ ghi
họ điểm
they prevailed

Examples of using Họ thắng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ đã thắng trong mọi cuộc bầu cử từ 2001 tới nay.
The latter have won every election since 2001.
Họ thắng Ecuador 1- 0 ở vòng 1/ 8 nhờ cú sút phạt của David Beckham.
England ended up winning 1-0 on a penalty kick by David Beckham.
Tuy nhiên, khi họ thắng thì điều gì xảy ra?
But when they do win, what happens?
Tôi muốn họ thắng mọi trận đấu có thể.”.
We want to win every game possible.”.
Họ thắng là nhờ anh ấy.
The team wins because of him.
Nếu họ thắng, sẽ rất khó cho chúng tôi.
If we win, it's going to be very big for us.
Vấn đề chỉ là họ sẽ thắng bao nhiêu?
So the only question is how much will you win?
Họ không thua cuộc thì Họ thắng ở chỗ nào?
Where were they winning and where were they losing?
Trước đó, họ thắng trên sân của Sochaux( 2- 0).
Lorient has won in Sochaux(2-0) on the last day.
Họ không thua cuộc thì Họ thắng ở chỗ nào?
Where are they winning and where are you losing?
Họ thắng 7 trong 9 trận gần đây là điều không thể tin được đối với tôi.
Winning seven of the last nine games seems incredible to me.
Họ thắng là nhờ anh ấy.
We win because of Him.
Nếu họ thắng được hai chữ số.
If they do win in two digits, Everybody is being nice.
Thấy chưa? Thế họ thắnghọ phòng ngự tốt hơn à?
And did they win cause they played better defense? Ah, you see?
Họ thắng rồi!
Để họ thắng 1 trận.
Let them win one.
Năm nay họ thắng hết chứ?
They win it all this year?
Họ thắng trong 7 trận đấu.
They won it in seven games.
Họ thắng hai trận lớn trước người Wends.
They have won two great battles against the Wends.
Đơn giản, họ thắng bằng cách ẩn mình, đến khi các ứng viên khác chết hết.
Basically, won their Games by hiding until everyone else was dead.
Results: 471, Time: 0.0481

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English