WON in Vietnamese translation

[wʌn]
[wʌn]
thắng
win
victory
beat
winner
thang
defeat
prevail
goal
winnings
giành
win
gain
take
winner
earn
achieve
seize
giành được
won
gained
earned
achieved
acquired
garnered
clinched
captured
won
of won
KRW
won't
giành chiến thắng
win
victory
triumphed
winner
đoạt
take
winner
win
laureate
award-winning
stealing
appropriated
plundered
trúng
hit
get
win
strike
winnings
shot
đã được
has been
is already
's been

Examples of using Won in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In 2015, Craigory Burch Jr. won $400,000 in an Illinois lottery.
Trong năm 2015, Craigory Burch Jr. đã trúng số trị giá 400.000 USD tại bang Illinois.
How Angelina Jolie Won the First Big Battle in Her Divorce?
Angelina có chiến thắng lớn đầu tiên ở vụ ly hôn như thế nào?
Gilbert won her heart by eating-I won't tell you how much.
Gilbert chiếm được trái tim cô ấy bằng cách ăn….
I won seven of them, sir.
Mình xài win 7 bạn ạ.
Christine Lahti was in the bathroom when she won her Globe.
Christine Lahti đang ở trong nhà vệ sinh khi cô chiến thắng giải Quả Cầu Vàng.
I want to know how you won her.
Ta muốn biết làm cách nào mày có được ả.
The Prime Minister won.
Thủ tướng Nê Win.
Nova and Mini won.
Rồi thoát khỏi mini win.
Match after match I won.
Trận sau team tôi win.
Mibi wrote: has anyone won by objective?
Meiji wrote: Rồi có ai win chưa?
It was a real shame, because I think I might have won.
Tất nhiên, có chút bất ngờ vì tôi đã nghĩ mình sẽ thắng.
Tuesday with who won.
XSMB} Thứ 5: Cùng Win Nào.
Why do you need won?
Vậy tại sao mình cần Win?
Starting with Won.
Khởi Động Cùng Win.
Kichi pa-mu was strong so he won.
Lucia- chi được mạnh lên thì cô ấy win.
There are four different progressive prizes to be won.
Có 4 giải độc đắc lũy tiến khác nhau để giành được.
I'm really happy that finally I won this title.
Thật hạnh phúc khi cuối cùng mình cũng đã đạt được danh hiệu này.
Ping said the election was fraudulent and“everybody knows” he won.
Ông Ping nói cuộc bầu cử gian lận và" mọi người đều biết" ông ấy sẽ thắng.
The Daydé& Pillé Company was the contractor who won the bids.
Công ty Daydé& Pillé mới là nhà thầu đã trúng thầu.
I won't let you misunderstand, thinking that you won against papa!!”.
Ta sẽ không để ngươi hiểu lầm rằng ngươi đã thắng được papa!!”.
Results: 43636, Time: 0.2318

Top dictionary queries

English - Vietnamese