WON in English translation

of won
của won
won
thắng
chiến thắng
giành
giành được
đoạt
KRW
won't
sẽ không
sẽ chẳng
sẽ ko
will not
sẽ không
sẽ chẳng
sẽ ko
win
thắng
chiến thắng
giành
giành được
đoạt

Examples of using Won in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Won Hàn Quốc( KRW).
South Korean Wons(KRW).
Bà biết Thượng cung Won đang ở đâu không?
Do you know Court Lady Won's whereabouts?
Có vẻ Park Do- won đang bám theo ngài. Có thưa ngài, nhưng.
Looks like Park Do Won was after you, sir. But… Yes, sir.
Triệu won còn chưa đủ à!
Thirty thousand dollars isn't enough?
Hye- won chờ đợi.
Qui-Gon waited.
Vượt mức 100 ngìn tỉ won về các khoản vay SME.
Exceeded 100 trillion of KRW in SME Loans.
bằng 1/ 100 won.
equal to one hundredth of a dong.
Ha Dong Won đang tan vỡ.
Ha Dong Won's marriage is on the rocks.
Đồng tiền của Hàn Quốc được gọi là" won".
The South Korean currency is called“wons”.
Giải thưởng gần đây Won.
Prizes to be won.
Nào mọi người vào đây kiếm Won nè!
Get in to win here!
Đồng tiền được sử dụng ở Hàn Quốc là won.
The currency used in Seoul is the Won.
Ta có thể nói" We won".
Today we can say,‘United We Won.”.
Đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc là Won.
Korea's official monetary unit is the won.
Giải thưởng gần đây Won.
Prize to be Won.
Thông tin hoặc những chiến lược đi săn đem lại hàng triệu won.
Information that made money or hunting strategies went for millions of wons.
Bọn chúng để mấy chục tỷ won trong một ống heo.
So they have got tens of billions of won up in a huge piggy bank up there.
Làm gì có chuyện có tận 12 tỷ won vàng ròng ở đây?
How can there be 12 billion won's worth of gold here?
Cao lắm cũng chưa tới 30 triệu won.
It's less than 30 million won at most.
Vài ngày rồi con không gặp Won.
Why haven't I seen Hyung for a few days?
Results: 4478, Time: 0.0329

Top dictionary queries

Vietnamese - English