HỌ TRÁNH in English translation

they avoid
họ tránh
they eschew
họ tránh
they prevent
chúng ngăn chặn
chúng ngăn ngừa
chúng ngăn cản
họ tránh
họ phòng ngừa
them away
chúng đi
họ ra xa
chúng cách xa
chúng tránh xa
họ xa
chúng ra
bỏ chúng
vứt bỏ chúng
nhốt chúng
để họ đừng ùa vào
they avoided
họ tránh
they shelter
them to evade
chúng tránh

Examples of using Họ tránh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi họ tránh khỏi cơn cuồng loạn,
As they shelter from the howling gale, Roland tells his
Nhưng lưu ý rằng nhiều thiết kế biểu trưng dễ nhận biết nhất trên thế giới nổi bật bởi vì họ tránh xu hướng và nghĩ khác đi.
However keep in mind that many of the world's most recognisable logo designs stand out particularly because they eschew trends and assume in a different way.
Nhưng lưu ý rằng nhiều thiết kế biểu trưng dễ nhận biết nhất trên thế giới nổi bật bởi vì họ tránh xu hướng và nghĩ khác đi.
However bear in mind that many of the world's most recognisable emblem designs stand out particularly because they eschew trends and assume in a different way.
Họ tránh sử dụng máy tính để bàn
They avoided using a desktop computer or an LCD display
Graham quay bên xung quanh trong một khoảng thời gian ngắn, họ tránh xuống hạng mùa giải đó và trong 1984- 1985 họ đã được thăng Second Division.
Graham turned the side around in a short space of time- they avoided relegation that season and in 1984- 85 they were promoted to the old Second Division.
Vì chỉ giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, họ tránh làm cho một số người cảm thấy sốc và kinh ngạc nếu giảm 50 điểm cơ bản.
Because they did only 25 basis points, they avoided doing what some would have felt was more shock and awe with 50 basis points.
họ chưa từng để bị đánh vì họ tránh được các đòn tấn công.
the verge of death, but they never got hit since they avoided the attacks in advance.
ở Mỹ nói rằng gia đình họ tránh bàn tới việc chính trị, theo kết quả cuộc nghiên cứu của Pew Research Center.
39 percent of U.S. families said they avoided conversations about politics, according to Pew Research's data.
Hơn 10% phụ nữ cho biết họ tránh tình dục vì thiếu sự gần gũi.
Just over 10 percent of women reported avoiding sex due to a lack of intimacy.
Điều này sẽ giúp họ tránh các tác động tiềm tàng có thể phát sinh từ sự tương tác giữa chiết xuất hàu và các loại thuốc khác mà họ có thể đang dùng.
This will help them avoid potential effects that might arise from an interaction between the oyster extract and other drugs they might be taking.
Họ thường tránh hầu hết các địa điểm du lịch hoặc khu vực bởi vì nó quá thương mại, người đàn ông.
Backpackers usually avoid most tourist destinations or areas because“it's too commercial, man”.
Melinda bổ sung rằng họ tránh những bất đồng nghiêm trọng bằng cách chia sẻ những giá trị nền tảng, sự tin tưởng và sự cởi mở trong suy nghĩ.
Melinda added that the couple avoids serious disagreements by sharing fundamental values, trust, and a sense of open-mindedness.
Nhiều marketer bài viết tin rằng article spinning giúp họ tránh các hình phạt penalty đáng sợ trên trang Kết Quả Tìm Kiếm( SERP) vì sử dụng nội dung trùng lắp.
Many article marketers believe that article spinning helps avoid the feared penalties in the search engine results pages(SERPs) for using duplicate content.
Malaysia Airlines cho biết họ đang tránh không phận, điều mà trước đây họ đã sử dụng trên
Malaysia Airlines was avoiding the airspace, which it had previously used on flights between Kuala Lumpur
Nhiều marketer bài viết tin rằng article spinning giúp họ tránh các hình phạt penalty đáng sợ trên trang Kết Quả Tìm Kiếm( SERP) vì sử dụng nội dung trùng lắp.
Many article marketers believe that article spinning helps avoid the feared penalties in the Search Engine Results pages(SERP) for using duplicate content.
Hơn nữa, nó giúp họ tránh xa các chất độc hại môi trường,
Further, it helps her to avoid environmental toxins, such as cigarette smoke,
Họ tránh mọi tội lỗi, họ nghĩ những
They abstain from every vice, they think clean thoughts,
Các thương nhân cho biết họ tránh thực hiện các hợp đồng lớn mới do tình trạng chưa rõ ràng trên thị trường.
Traders said they were avoiding taking on large new positions due to uncertainty in markets.
Tôi bảo họ tránh ăn đậu nành vào bữa sáng vì đậu nành có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể hấp thụ và sử dụng hoóc- môn tuyến giáp.
I tell them to avoid soy at breakfast, because soy may interfere with the way your body absorbs and utilizes the thyroid hormone.
Malaysia Airlines cho biết họ đang tránh không phận, điều mà trước đây họ đã sử dụng trên các chuyến bay giữa Kuala Lumpur
The Malaysia Airlines also said that it was also avoiding the airspace, which it had previously used on flights between Kuala Lumpur
Results: 487, Time: 0.0381

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English