AVOIDING in Vietnamese translation

[ə'voidiŋ]
[ə'voidiŋ]
tránh
avoid
avoidance
prevent
stay
refrain
keep
get

Examples of using Avoiding in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's something worth avoiding as you strive for healthy relationships.
Đây là điều nên tránh khi bạn cố gắng gìn giữ mối quan hệ lành mạnh.
But they are still avoiding the obstacles.
Tuy nhiên vẫn không tránh khỏi những trở ngại.
I'm avoiding it, at least for the time being.
Tôi đã thoát khỏi nó, ít nhất là bây giờ.
Ikea Has Been Accused of Avoiding 1 Billion Euros in Taxes.
Hãng Ikea bị cáo buộc trốn thuế 1 tỷ Euro ở châu Âu.
Avoiding the risk of fraud.
Tránh được rủi ro gian lận.
Avoiding the Peter Principle.
Nó tránh nguyên tắc Peter.
Avoiding friends and family.
Tránh bạn bè và gia đình.
We then rationalize why are avoiding this risk?
Lập luận lý do mà giúp tránh được nguy cơ đó?
Someone you're avoiding knows you're back in LA?
Người bà đang biết bà về L?
Who's avoiding you?
Tôi không tránh cậu?
Avoiding your Auntie Kandace now, sweetheart?
Đang tránh dì Kandace à cưng?
Avoiding anything unfortunate. It's more like a myth.
Ông ấy chỉ muốn tôi tránh những chuyện không may.
Stop avoiding me and let's talk. Yes.
Ừ đấy. Đừng tránh nữa, nói chuyện đi.
They better be avoiding those U-boats!
Tốt hơn là họ nên tránh tàu U đó!
Quit avoiding it.
Đừng tránh nó.
Still avoiding me, huh?
Vẫn anh hả?
Avoiding them looks more suspicious.
Trốn họ thì càng trông đáng nghi hơn.
An8}Stop avoiding me and let's talk.
An8} Đừng tránh nữa, nói chuyện đi.
Please stop avoiding my questions, Sergeant.
Đừng tránh câu hỏi của tôi nữa, trung sĩ.
Avoiding the wolf.
Thoát Khỏi Chó Sói.
Results: 9373, Time: 0.0624

Top dictionary queries

English - Vietnamese