HỌ XEM in English translation

they watch
họ xem
họ nhìn
họ theo dõi
họ quan sát
họ ngắm
họ thấy
chúng trông
they see
họ thấy
họ nhìn thấy
họ xem
họ coi
họ gặp
họ chứng kiến
see
they view
họ xem
họ nhìn
họ coi
họ thấy
họ quan
they consider
họ coi
họ xem xét
họ xem
họ cân nhắc
họ nghĩ
họ cho
them if
chúng nếu
họ nếu
họ xem
nó nếu
họ liệu
họ khi
đó nếu
they look
chúng trông
họ nhìn
họ tìm
họ xem
chúng có vẻ
họ xem xét
họ muốn
họ coi
they saw
họ thấy
họ nhìn thấy
họ xem
họ gặp
họ đã chứng kiến
họ coi
họ nhận ra
they regard
họ coi
họ xem
họ quan
they treat
họ đối xử
họ coi
họ điều trị
họ xử lý
họ xem
họ đối đãi
họ chữa trị
they think
họ nghĩ
họ cho
họ tưởng
họ tin
họ coi
họ thấy
them how
if they
them whether

Examples of using Họ xem in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ xem đó là một biểu hiện cho sự ủng hộ.
They considered this to be a clear demonstration of support.
Họ xem tôi như thầy tế lễ của họ..
They considered me their pastor.
Hỏi họ xem là tôi có ba hoa hay không.
Ask them if they think I'm screwing around.
Vì vậy, họ xem chiến dịch chống Hồi giáo của họ là hành động hợp pháp.
So they consider their vicious anti-Muslim campaigns as legitimate actions.
Nhưng tôi xin họ xem thử chính nước.
I asked them to look at water.
Họ xem các video quảng cáo trên YouTube vì nó hữu ích.
They're watching the videos that appear on YouTube because they find them highly useful.
Kết quả là họ xem hai âm này là một.
So the mistake is to see these two markets as one.
Họ đang xem đá banh.
These guys are watching a soccer game.
Họ xem ổ bánh mì.
They have seen the bread.
Họ đang xemhọ đang lưu ý về điều đó.
The kids are watching and they're making note of that.
Tôi muốn họ xem tôi như một doanh nhân.
I want them to look at me as a friend.
Nó giúp họ xem sự thay.
It helps them view change as an.
Thay vào đó, họ xem như cơ hội để phát triển và cải thiện.
On the contrary, they see it as an opportunity to grow and make improvements.
Họ xem truyền hình.
They are watching television.
Họ xem mỗi đứa trẻ như một cá thể.
See each child as an individual.
Bí muốn được họ xem như Thy.
I want them to look like yours.
Họ xem để thấy những người khác đang làm gì.
They are watching to see what others will do.
Họ hát vì họ xem đó là.
Change because they cant see that.
Ngài mời họ xem và đụng.
He invites him to see and to touch.
Họ sẽ xem nó trong tuần đầu tiên.
But go see it in the first week.
Results: 1564, Time: 0.0728

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English