HỌC TRONG in English translation

learn in
học trong
tìm hiểu trong
được học tập trong
study in
nghiên cứu ở
học tại
tập tại
school in
trường học ở
school ở
ngôi trường ở
nhà trường trong
trung học ở
tại trường trung
học năm
taught in
dạy trong
giảng dạy trong
học trong
classes in
lớp trong
class trong
lớp học trong
đẳng cấp trong
giai cấp trong
cấp ở
students in
sinh viên trong
học sinh trong
học viên trong
education in
giáo dục trong
học ở
giáo dục đại học ở
education vào
GD trong
lessons in
bài học trong
lesson trong
courses in
khóa học trong
tất nhiên trong
learned in
học trong
tìm hiểu trong
được học tập trong
learning in
học trong
tìm hiểu trong
được học tập trong
studying in
nghiên cứu ở
học tại
tập tại
studied in
nghiên cứu ở
học tại
tập tại
learnt in
học trong
tìm hiểu trong
được học tập trong
studies in
nghiên cứu ở
học tại
tập tại
schooled in
trường học ở
school ở
ngôi trường ở
nhà trường trong
trung học ở
tại trường trung
học năm
schooling in
trường học ở
school ở
ngôi trường ở
nhà trường trong
trung học ở
tại trường trung
học năm
schools in
trường học ở
school ở
ngôi trường ở
nhà trường trong
trung học ở
tại trường trung
học năm
teach in
dạy trong
giảng dạy trong
học trong
class in
lớp trong
class trong
lớp học trong
đẳng cấp trong
giai cấp trong
cấp ở

Examples of using Học trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn muốn học trong 10 năm?
Want to study for 10 years?
Không có buổi học trong Ngày Lễ Tạ Ơn.
No school for the Thanksgiving holiday.
Nếu học viên theo học trong 1 năm thì mức học phí sẽ là$ 5520.
If a student studies for 1 year it would be $5520.
Bạn đã học trong 12 giờ qua.
You have studied for the last 12 hours.
Và làm sao để có thể học trong những môi trường như thế?
How can they learn in such an environment?
Tin học trong thời gian thực.
They learn in real time.
Một điều ta học trong quân đội là tiền không quan trọng.
One thing you learn in the military is that money doesn't matter.
Học trong 1 phút.
You learn in 1 minute.
Đây là nơi anh sẽ học trong 4 năm tới.
This is where he will be going to school for the next four years.
Liệu chúng ta có thể học trong lúc ngủ?
Can we learn during the sleep?
Nếu bạn có visa Work Holiday, bạn được phép học trong 16 tuần.
If you have a Working Holiday visa you are allowed to study for 16 weeks.
Bạn sẽ nhận biết nhiều hơn những gì chúng học trong trường học..
But you will learn so much more than you learn in university.
Cười, khóc và học trong VR Box.
Laugh, cry and learn Within VR.
Đây là nơi anh sẽ học trong 4 năm tới.
This is where you will study for the next 4 years.
Chúng tôi chỉ muốn chúng có thể đi học trong điều kiện bình thường!
We just want them to be able to go to school in normal conditions!
Các bài học giá trị nhất luôn được học trong thời điểm khó khăn.
The most valuable lessons are often learned during the hardest times.
không thể đi học trong vài ngày.
cannot come to school for a few days.
Thất nghiệp hoặc không đi học trong thời gian dài.
Unemployed or not going to school for a long time.
Tôi thậm chí còn chưa từng đi học trong 13 năm”.
I didn't even go to school for 13 years.".
Bạn thường làm gì để khuyến khích con mình học trong kỳ nghỉ hè?
How are you encouraging your children to learn during the holiday break?
Results: 1089, Time: 0.0963

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English