HỖ TRỢ TRONG VIỆC in English translation

assist in
hỗ trợ trong
giúp trong
trợ giúp trong việc
assist trong
vào việc
assists in
hỗ trợ trong
giúp trong
trợ giúp trong việc
assist trong
vào việc
assisted in
hỗ trợ trong
giúp trong
trợ giúp trong việc
assist trong
vào việc
assisting in
hỗ trợ trong
giúp trong
trợ giúp trong việc
assist trong
vào việc

Examples of using Hỗ trợ trong việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tinh chỉnh, và hỗ trợ trong việc sửa chữa da,
refine, and assist in the repair of skin,
Fountaine- Pajot sẽ hỗ trợ trong việc mô tả nhu cầu của thị trường trong quá trình cài đặt, thử nghiệm và trình diễn công nghệ điện tử di động tiên phong của Volvo Penta.
Fountaine-Pajot will assist in describing the needs of the market, in the installation, trials and demonstration of Volvo Penta's pioneering electro-mobility technology.
Chương trình hỗ trợ trong việc nâng cao kỹ năng chuyên môn
The program assists in enhancing professional and highly technical skills
Việc đọc nội dung độ ẩm cũng có thể hỗ trợ trong việc lập kế hoạch thiết kế dự án sẽ phù hợp với những thay đổi trong tương lai về kích thước gây ra bởi những thay đổi về độ ẩm tương đối.
The moisture content reading can also assist in planning a project design that will accommodate future changes in dimension caused by changes in relative humidity.
đã hỗ trợ trong việc phát triển giao thức châm cứu,
has assisted in developing acupuncture protocol, and has contributed to
Các bicarbonate hỗ trợ trong việc trung hòa độ pH axit của các hạt nhũ chấp đến từ dạ dày,
The bicarbonate assists in neutralising the low pH of the chyme coming from the stomach, while the enzymes assist in the breakdown of the proteins,
Năm 1984, Tillotson giúp tìm thành lập Nu Skin, hỗ trợ trong việc phát triển các dòng sản phẩm gốc Nu Skin
In 1984, Tillotson helped found Nu Skin, assisting in the development of the original Nu Skin product line and the establishment of
và được hỗ trợ trong việc này bởi Samir Duran,
and are assisted in this by Samir Duran,
Những tế bào này tạo thành vỏ myelin gián tiếp hỗ trợ trong việc dẫn truyền xung động vì các dây thần kinh bị myelin có thể dẫn truyền xung nhanh hơn so với các tế bào không myelin.
These cells form the myelin sheath which indirectly assists in the conduction of impulses as myelinated nerves can conduct impulses quicker than unmyelinated ones.
Việc chuyển đổi sang thị nội dung và SEO trở nên ít của một hộp đen hỗ trợ trong việc này, nhưng văn hóa sợ hãi này đã được một người lái xe lớn trong việc giảm hoạt động liên kết thanh toán.
The transition to content marketing and SEO becoming less of a black box assisted in this, but this culture of fear has been a large driver in the reduction of paid link activity.
EVA Air hỗ trợ trong việc đảm bảo mục
EVA Air assists in securing the item
pháp luật tài nguyên thiên nhiên và chính sách, hỗ trợ trong việc phát triển bền vững của tất cả các dạng năng lượng và tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm với môi trường…[-].
to be leaders in energy and natural resources law and policy, assisting in the sustainable development of all forms of energy and natural resources in an environmentally responsible manner.
Hơn nữa, các tùy chọn năng lượng Navigation hỗ trợ trong việc giữ mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn chỉ tiêu hàng năm và cho phép người sử dụng để xác định nguồn gốc của lãng phí năng lượng.
Furthermore, the Energy Navigation option assists in keeping energy consumption below the annual target and allows the user to identify the origin of energy waste.
Năm 1984, Tillotson giúp tìm thành lập Nu Skin, hỗ trợ trong việc phát triển các dòng sản phẩm gốc Nu Skin và thành lập các kế hoạch tiếp thị toàn cầu độc đáo của công ty.
In 1984, Tillotson helped found the company, assisting in the development of the original Nu Skin product line and the establishment of the company's unique global marketing plan.
Chúng tôi đã hỗ trợ trong việc xin cấp các giấy phép
We have assisted in the application for various licences
pháp luật tài nguyên thiên nhiên và chính sách, hỗ trợ trong việc phát triển bền vững của tất cả các dạng năng lượng và tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm với môi trường…[-].
to be leaders in energy and natural resources law and policy, assisting in the sustainable development of all forms of energy and natural resources in an environmentally responsible manner.
Nó không chỉ hỗ trợ trong việc mang lại sự phong phú tài chính,
It not only assists in bringing financial abundance, but stimulates the inner will through
Hỗ trợ trong việc soạn thảo và đàm phán hợp đồng để lên bản quy
Assisted in drafting and negotiating a contract for setting up detailed planning design at scale 1/500
Trong thực tế, một tổ chức nước ngoài thường hợp đồng với các đại lý dịch vụ để cung cấp các dịch vụ cụ thể như hỗ trợ trong việc thông tin liên lạc với các cơ quan chính phủ hoặc thực hiện các vấn đề hành chính khác.
In practice, a foreign entity typically contracts with the service agent to provide specific services such as assisting in communications with government departments or undertaking other administrative matters.
Citrine màu vàng lấp lánh không chỉ hỗ trợ trong việc đạt được sự sung túc mà còn giúp duy trì sự giàu có.
increase in the cashbox, sparkling yellow Citrine not only assists in acquiring wealth, but also helps in maintaining it.
Results: 306, Time: 0.0204

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English