reality
thực tế
thực tại
hiện thực
sự thật
sự thực realism
chủ nghĩa hiện thực
hiện thực
thực tế
tính chân thực
chân thực
chủ nghĩa thực tế
chủ nghĩa realist
hiện thực
người thực tế
thực tế
chủ nghĩa hiện thực
của CNHT realization
nhận thức
thực hiện
chứng ngộ
nhận ra
thực chứng
việc nhận ra
sự thực chứng
sự
việc hiện thực hóa come true
trở thành sự thật
thành hiện thực
trở thành hiện thực
trở thành sự thực
đến đúng
đến sự thật
trở thành hiện thật actuality
thực tế
thực tại
hiện thực
thực sự
sự thật
cái thực realized
nhận ra
biết
nhận thấy
hiểu
nhận thức
thực hiện
thấy implemented
thực hiện
triển khai
thực thi
áp dụng
thi hành
triển khai thực hiện
thực hành implementations
thực hiện
triển khai
thực thi
việc thực thi
việc
thi hành
triển khai thực hiện
việc thi hành realised
nhận ra
nhận thấy
biết
hiểu
nhận thức
thực hiện
Hiện thực các cải tiến thông qua replication, high availability, và clustering.Implement improvements in replication, high availability, and clustering.Trở thành hiện thực có thể cho người nước ngoài. Become in reality possible for foreigners. Những từ ngữ ấy với hiện thực của thời đại chúng ta. Xin lỗi, nếu là hiện thực , tôi không làm được.”. Sorry, if it's in reality , then I can't do it.”. Hiện thực là cuộc sống bạn đang trải qua tại thời điểm này.
Hiện thực 365/ 724 để ăn kinh doanh không ngừng.Actualize 365/724 to intake business non-stop.Thực xin lỗi, nếu là hiện thực , em không làm được.”.Sorry, if it's in reality , then I can't do it.”. Cách đập tan sợ hãi, hiện thực giấc mơ và sống không hối tiếc; How to crush fear, make dreams happen and live without regret. Những từ ngữ ấy với hiện thực của thời đại chúng ta. Meaning of those words with the realities of our time. Công việc là tình yêu được hiện thực hóa”- KAHLIL GIBRAN. Work is love made real …”- Kahlil Gibran. Chúng là ác mộng hiện thực của ngươi! They're your nightmares made real ! Thoát Ly Hiện Thực ( 逃避现实). Escape from reality (escapism). Việc đó chỉ có thể thành hiện thực thông qua nhà thờ. This can only be done through the church. ACC sẽ là nhân tố tích cực để biến những lợi thế này thành hiện thực . ACC undertakes an active part to realize those advantages. Gần như những điều mà chúng ta hy vọng cho con đều ngày càng xa rời hiện thực …. Every day it seems he gets more and more away from reality …. Hay ngươi chỉ đang cố trốn tránh hiện thực ? Or are they just running away from reality ? hắn đã quay về hiện thực . it was back to reality . Có 1 Bài Viết Về hiện thực của chiến tranh. This is a book about the realities of war. Có lẽ ta chỉ là muốn dùng chính hai mắt của mình nhìn vào hiện thực . Perhaps I need to face my current reality with different eyes. Chương 97: Trở về hiện thực . Chapter 97: Back to Reality .
Display more examples
Results: 7140 ,
Time: 0.0691