HY VỌNG CẬU in English translation

hope you
hy vọng bạn
hy vọng anh
hi vọng bạn
mong bạn
chúc bạn
mong anh
hy vọng cô
hi vọng anh
hy vọng ông
hy vọng cậu
hopefully you
hy vọng bạn
hi vọng bạn
hy vọng anh
mong rằng bạn
hy vọng cậu
hy vọng ngươi
mong chị
hy vọng ông
hy vọng em
mong anh
expected you
mong đợi bạn
mong bạn
hy vọng bạn
kỳ vọng bạn
muốn bạn
mong anh
hy vọng anh
mong cô
trông đợi bạn
hy vọng cô
hoping you
hy vọng bạn
hy vọng anh
hi vọng bạn
mong bạn
chúc bạn
mong anh
hy vọng cô
hi vọng anh
hy vọng ông
hy vọng cậu

Examples of using Hy vọng cậu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rất thành khẩn hy vọng cậu có thể đến.
A very worthy cause i do hope you can come.
Tớ hy vọng cậu nhớ tớ nhiều như tớ nhớ cậu..
I hope that you missed me as much as I missed you..
Hy vọng cậu không bị xe buýt chẹt hay gì đó.
I hope she didn't get in a car wreck or something.
Hy vọng cậu sẽ gọi tôi.
I hope that you will call me.
Cùng người khác cũng giống vậy, hy vọng cậu có thể hiểu cho tôi.”.
Like the others as well, so I'm hoping you can find it.
Nhưng Mẹ hy vọng cậu ta sẽ gãy cổ trước.
Hope he breaks his neck next.
Các bác sĩ hy vọng cậu bé sẽ sớm được xuất viện.
Doctors expect that he will be discharged promptly.
Tôi hy vọng cậu sẽ suy nghĩ về lời đề nghị.”.
I hope he will think about the offer.
Anh hy vọng cậu nhóc nghe lời anh.
I do hope that your son listened.
Anh hy vọng cậu nhóc nghe lời anh.
I hope your son will listen to you.
Tôi hy vọng cậu có thể giúp tôi.
I was hoping you could help me.
Ta hy vọng cậu sẽ đổi ý.”.
I do hope that you will change your mind.”.
Nhưng mình hy vọng cậu phải bảo vệ bản thân thật tốt.”.
I hope that you can protect yourself well.'.
Hy vọng cậu sẽ chơi tốt đêm nay.
I just hope I play well tonight.
Hy vọng cậu ta sẽ đến Montreal vào ngày mai.
Hopefully he will be joining us in Montreal by tomorrow.
Hy vọng cậu không ghét tôi.
I hope that you do not hate me.
Hy vọng cậu không nghĩ việc này là kì lạ.
I hope you guys don't think this is too weird.
Hy vọng cậu sẽ chơi tốt đêm nay.
Hopefully he will play well tonight.
Tôi hy vọng cậu sẽ tiếp tục tiến bộ.
I hope that you will continue to move forward.
Đúng vậy, LJ. Tôi hy vọng cậu cũng tha lỗi cho tôi.
Yes. Yes, I am, LJ, and I was hoping that you could forgive me too.
Results: 420, Time: 0.0561

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English