HY VỌNG ANH in English translation

hope you
hy vọng bạn
hy vọng anh
hi vọng bạn
mong bạn
chúc bạn
mong anh
hy vọng cô
hi vọng anh
hy vọng ông
hy vọng cậu
expect you
mong đợi bạn
mong bạn
hy vọng bạn
kỳ vọng bạn
muốn bạn
mong anh
hy vọng anh
mong cô
trông đợi bạn
hy vọng cô
hopefully you
hy vọng bạn
hi vọng bạn
hy vọng anh
mong rằng bạn
hy vọng cậu
hy vọng ngươi
mong chị
hy vọng ông
hy vọng em
mong anh
are hopeful that he
hoping you
hy vọng bạn
hy vọng anh
hi vọng bạn
mong bạn
chúc bạn
mong anh
hy vọng cô
hi vọng anh
hy vọng ông
hy vọng cậu
hoped you
hy vọng bạn
hy vọng anh
hi vọng bạn
mong bạn
chúc bạn
mong anh
hy vọng cô
hi vọng anh
hy vọng ông
hy vọng cậu

Examples of using Hy vọng anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đã hy vọng anh có thể nhận được kiện hàng.
I was hoping you could pick up a package.
Hy vọng anh bỏ mặc em. Em đã.
Hoping you were trying to ditch me. I was.
Tôi thường hy vọng anh sẽ mang đến cho tôi những bó hoa.
I used to hope that you'd bring me flowers.
Vì tôi hy vọng anh sẽ thay đổi.
Because I hoped that you would change.
Hy vọng anh sẽ sớm khỏe lại, bạn hiền!
I do hope you are well soon, my friend!
Gia đình anh cho biết họ hy vọng anh sẽ phục hồi hoàn toàn.
His family say they hope he will make a full recovery.
Tôi hy vọng anh sẽ làm tốt bài thuyết trình quan trọng vào tuần tới".
I hope your big presentation goes well next week.".
Hy vọng anh ấy đọc được những gì bạn viết.
I hope she reads what you wrote.
Hy vọng anh có thể khiến em cười khi nói rằng“ Anh nhớ em”.
And hope I can make you smile when I say: I Miss You.
Và em hy vọng anh sẽ hạnh phúc, dù anh ở nơi đâu.
I am hoping that you will be happy no matter where you are..
Hy vọng anh không làm hỏng sinh nhật của em!
I hope I didn't just ruin your birthday!
Tôi hy vọng anh sẽ ở lại dùng tra với chúng tôi.
I hope that you will stay and take tea with us.
Hy vọng anh tìm được hạnh phúc của mình.'.
So I hope that they found their happiness.”.
Tôi hy vọng anh đã không đợi quá lâu.
I hope that you have not been waiting long.
Hy vọng anh ấy không trách mình.
I hope she isn't blaming herself.
Anh gọi nhà Uriah, hy vọng anh sẽ ngủ với vợ.
He recalled Uriah from the army, hoping he would sleep with his wife.
Tôi hy vọng anh có thể chứng minh được một nửa những gì mà anh vừa nói.
I hope I can apply half of the things you mentioned.
hy vọng anh cũng đang nghĩ đến em.
And I hope that you're thinking of me too.
Anh Wooley, hy vọng anh thứ lỗi vì đã đường đột.
Mr Wooley, I hope that you will pardon our intrusion.
hy vọng anh không hỏi cô đã làm gì ở buổi tiệc.
She hoped he wouldn't ask what she was doing at the party.
Results: 1036, Time: 0.0642

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English