EM HY VỌNG ANH in English translation

i hope you
tôi hy vọng bạn
tôi hy vọng anh
hy vọng cậu
hy vọng cô
em hy vọng anh
mong anh
hi vọng bạn
mong bạn
tôi hy vọng ông
hy vọng con
i expect you
tôi hy vọng bạn
tôi mong anh
tôi mong bạn
tôi mong ông
tôi muốn anh
tôi hy vọng anh
tôi hy vọng ông
tôi mong cô
tôi muốn cô
mong con
hopefully you
hy vọng bạn
hi vọng bạn
hy vọng anh
mong rằng bạn
hy vọng cậu
hy vọng ngươi
mong chị
hy vọng ông
hy vọng em
mong anh

Examples of using Em hy vọng anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em hy vọng anh sẽ không đi đâu cả ở đây với em, Wallace.
I do hope you will still come visit, Wallace.
Em hy vọng anh không phiền em đến ngồi cạnh anh,.
Coming over and sitting down. I hope you don't mind me.
Khi em viết bức thư này, em hy vọng anh không cần phải đọc nó.
I'm hoping you will never have to read it.
Em hy vọng anh sẽ thích nó.
I hope you're gonna like it.
Em hy vọng anh đã hiểu quyền Anh là vô nghĩa đối với anh..
Hope you have got that boxing nonsense out of your system.
Em hy vọng anh sẽ nhận được lá thư này. Messala.
Messala, I hope this letter finds you well.
Em hy vọng anh sẽ góp phần vào việc này.
I was hoping that you would want to be a part of it.
Em hy vọng anh tự biết được.
I would hope you could figure that out.
Em hy vọng anh không phải ở lại để làm bảo mẫu cho em..
I hope it's not to stay and baby-sit me.
Em hy vọng anh trở về cho vụ thu hoạch.
I do hope you are back for the harvest.
Em hy vọng anh vẫn mạnh giỏi và vẽ nhiều chứ ạ!
Anyway hope you're keeping well and painting!
Em hy vọng anh sẽ ăn ngon như khi ngửi.".
I hope it will taste as good as it smells.".
Em hy vọng anh sẽ tìm được ai đó làm anh hạnh phúc, Ray ạ.
I hope that you find someone who makes you happy, Ray.
Em hy vọng anh luôn tiếp tục mơ ước những giấc mơ lớn
I hope you always continue to dream big dreams and aim as high
Em hy vọng anh sẽ viết
I hope you will write
Em hy vọng anh đọc tâm trí của em khi,
I expect you to read my mind when, in all reality,
Thành thật mà nói, em hy vọng anh sẽ nghĩ cho các con của chúng ta, gia đình của chúng ta.
Honestly, I hope you will think of our children and our family.
Đó là lý do tại sao mà, nếu anh không phiền, Haruga- san, em hy vọng anh có thể kể cho em nghe những câu chuyện trên thế giới-”.
That is why, if you don't mind, Haruga-san, I hope you could tell me stories about the world-".
em hy vọng anh có thể nghe em nói, Bởi vì đây là cách em nói lời xin lỗi.
And I hope you can hear me because this is the way I say I'm sorry.
Em hy vọng anh không hiểu lầm
I hope you don't take this the wrong way…
Results: 121, Time: 0.0439

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English