EM HY VỌNG in English translation

i hope
tôi hy vọng
tôi hi vọng
tôi mong
chúc
tôi muốn
tôi tin
tôi ước
i expect
tôi hy vọng
tôi mong
tôi nghĩ
tôi kỳ vọng
tôi muốn
tôi chờ đợi
tôi đoán
tôi dự
tôi trông đợi
tôi sẽ
i hoped
tôi hy vọng
tôi hi vọng
tôi mong
chúc
tôi muốn
tôi tin
tôi ước

Examples of using Em hy vọng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em hy vọng là anh thích nó.
I do hope you like it.
Vậy nên em hy vọng em và anh sẽ có cơ hội để.
So I was hoping you and I could have a chance to kind of--.
Em hy vọng không phải Johnny.
I hope it is not Jonathan.
Nhưng em hy vọng vẫn còn slot.
I hope I will still have a slot.
Cuối cùng, em hy vọng, sự chật chội trong lồng ngực này sẽ vơi.
At last, she hopes, this tightness in her chest will ease.
Em hy vọng gì ở sự vĩnh hằng?
What are you expecting in eternity?
Nên em hy vọng anh có thể tìm một chổ cho em ở Voulez.
So I was hoping you could find something for me at Voulez.
Anh ấy đã cho em hy vọng rằng cuộc sống của em có thể thay đổi.
He had given me hope that my condition could change.
Em hy vọng sẽ học được và làm được 1/ 10 như anh!
I hope I can play as well as you by my tenth lesson!
Nhưng em hy vọng vẫn còn slot.
I hope you still a slot.
Em hy vọng sẽ có kết đẹp cho em bé này.
I'm hoping this will be a good size for the baby.
Em hy vọng có thể thoát khỏi gã.
I hope they can get away from this guy.
Em hy vọng là hai người vẫn chưa cãi nhau.".
Hope you two are not still fighting.”.
Em hy vọng đây là thư tình.
I'm hoping that this is a love letter and… and not a… not a business agreement.
Người mà em hy vọng có thể là tương lai của mình.
The guy i'm hoping might be in my future.
Em hy vọng là sẽ không quá lâu.
I hope it will not be too long.
Em hy vọng anh tin đó là lý do em ghé qua đây à?
You expect me to believe that's why you're really here?
Em hy vọng đêm nay tất cả đều tìm được cái kết.
I'm hoping we can all find some closure tonight.
Em hy vọng ta có thể bàn về các điều khoản của hợp đồng.
I was hoping that we could discuss the terms of our contract.
Nhưng Em hy vọng anh không đến đây.
But I hope you didn't come all of this way because your mercenary girlfriend dumped you..
Results: 483, Time: 0.0355

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English