CON HY VỌNG in English translation

i hope
tôi hy vọng
tôi hi vọng
tôi mong
chúc
tôi muốn
tôi tin
tôi ước
i hoped
tôi hy vọng
tôi hi vọng
tôi mong
chúc
tôi muốn
tôi tin
tôi ước

Examples of using Con hy vọng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bố cũng nghĩ thế ư? Bố, con hy vọng bố sẽ chấp thuận.
I was so hoping you would approve. Dad.
Con hy vọng sẽ nên một con người thinh lặng,
I hope to become a person of silence, that is,
Con hy vọng một ngày nào đó mẹ sẽ nhớ tới con,
I hope that one day, in heaven, you will remember me mother
đó không bao giờ là người đàn bà mà con hy vọng.
my heart leaped but it was never the woman I hoped for.
Con hy vọng đạt được A La Hán trước khi Thầy ra đi để Thầy không cảm thấy mình đã lãng phí thì giờ dạy bảo con”.
I hope to realize Arhatship before you leave so that you won't feel that you have wasted your time teaching me.”.
Con hy vọng anh ta có một cô vợ to béo để con không phải nhảy dưới ánh trăng với anh ta.
I hope he's got a big fat wife so I don't have to dance in the moonlight with him.
Cô là cảnh sát. Con hy vọng đây không phải lần cuối nói chuyện với mẹ.
You're the police. I hope this isn't the last time I will be able to say it to you.
Con xin lỗi vì không nhớ chính xác ngày, nhưng con hy vọng tấm thiệp này sẽ lo chuyện đó.
I'm sorry I can't remember the exact dates but I hope this card will take care of them all.
Con xin lỗi vì không nhớ chính xác ngày, nhưng con hy vọng tấm thiệp này sẽ lo chuyện đó.
I'm sorry I can't remember\nthe exact dates… but I hope this card\nwill take care of them all.
Làm" chuyện ấy", quan hệ tình dục với cô ấy không cần bao cao su. Con hy vọng con đến chỗ Maria, yêu đương.
And we make love and have sex with her without a condom. and we fall in love… I hope I get to Maria.
Chúng con hy vọng quý vị sẽ giúp chúng con theo một trong các cách sau.
We hope you will consider helping us in one or more of the following ways.
Con hy vọng Cha sẽ được an ủi
I hope you will be comforted and that you will
Con hy vọng Chúa sẽ nhận được rất nhiều quà như con đã có vào tiệc sinh nhật con..
I hope dad got as much as he deserved for his birthday.
Con hy vọng mẹ sẽ sống hạnh phúc
I hope you live happily and I don't want you
nó tươi cười với con để làm con hy vọng, nó nói ngon nói ngọt
he will deceive you, smile at you and raise your hopes; he will speak smooth words
Con hy vọng là mình có được thứ giấy
I was hoping that I had the right paper
Nhưng con hy vọng bố mẹ sẽ tiếp nhận cô ấy một cách vui vẻ và chúc phúc cho chúng con.».
I hope you all will be ppy for us and will give us your blessings.”.
Con hy vọng Đức Thánh Cha sẽ không lưu tâm nếu con đặt câu hỏi bằng tiếng Tây Ban Nha.
I hope you won't mind, then, if I ask my question in French.
Sao? Dạ, con hy vọng mẹ sẽ dẫn con đi xem những ánh sáng lơ lửng này?
I was hoping you would take me to see the floating lights. What?
Con hy vọng dượng sẽ tìm được nửa kia.
I hope that you find somebody someday. so, I'm… What I'm
Results: 184, Time: 0.0307

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English